1.8 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Complete the words in the sentences. 2 Complete the sentences with the words below. There is one extra word. 3 Complete the sentences with the Present Simple or Present Continuous form of the verbs in brackets.4 Complete the questions with the Present Simple or Present Continuous form of the verbs in brackets. Then complete the short answers.5 Choose the correct option.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Complete the words in the sentences.

(Hoàn thành các từ trong câu.)

Lời giải chi tiết:

1 My phone has no power - I need to find my c                .

My phone has no power - I need to find my charger.

(Điện thoại của tôi không có nguồn - Tôi cần tìm bộ sạc.)

2 This s                s                is great for taking photos of yourself.

This selfie stick is great for taking photos of yourself.

(Gậy chụp ảnh tự sướng này rất lý tưởng để chụp ảnh chính bạn.)

3 Do you usually s                photos with your friends online?

Do you usually share photos with your friends online?

(Bạn có thường chia sẻ ảnh chụp với bạn bè trên mạng không?)

4 I love music, so I d                a lot of songs.

I love music, so I download a lot of songs.

(Tôi yêu âm nhạc, vì vậy tôi tải rất nhiều bài hát.)

5 I hate that TV show - it's a                !

I hate that TV show - it's annoy!

(Tôi ghét chương trình truyền hình đó - thật khó chịu!)

6 It's really hot and sunny today - it's a                day to go to the beach!

It's really hot and sunny today - it's a perfect day to go to the beach!

(Hôm nay trời rất nóng và nắng - đó là một ngày hoàn hảo để đi biển!)

Bài 2

2 Complete the sentences with the words below. There is one extra word.

(Hoàn thành câu với những từ dưới đây. Có một từ thừa.)


Từ vựng:

break (v): đổ vỡ

evening (n): buổi tối

made (v): làm

twice: 2 lần

ugly (a): xấu

useful (a): hữu dụng

weekend (n): cuối tuần

Lời giải chi tiết:

1 I go swimming                    a week, on Wednesdays and Fridays.

I go swimming twice a week, on Wednesdays and Fridays.

(Tôi đi bơi hai lần một tuần, vào thứ Tư và thứ Sáu.)

2 This is a very                     gadget. I'd really like one.

This is a very useful gadget. I'd really like one.

(Đây là một tiện ích rất hữu ích. Tôi thực sự muốn một cái.)

3 I don't like this bag - it looks                    .

I don't like this bag - it looks ugly.

(Tôi không thích cái túi này - nó trông xấu xí.)

4 Is that bag                    of plastic?

Is that bag made of plastic?

(Cái túi đó có làm bằng nhựa không?)

5 At eleven o'clock, our lessons stop because it's                     time.

At eleven o'clock, our lessons stop because it's evening time.

(Lúc mười một giờ, bài học của chúng tôi dừng lại vì trời đã tối.)

6 I often listen to music in the                    .

I often listen to music in the weekend.

(Tôi thường nghe nhạc vào cuối tuần.)

Bài 3

3 Complete the sentences with the Present Simple or Present Continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)

Lời giải chi tiết:

1 Can you wait a minute? I                        (chat) with my friends at the moment.

Can you wait a minute? I am chatting with my friends at the moment.

(Bạn có thể đợi một phút được không? Tôi đang trò chuyện với bạn bè của tôi vào lúc này.)

2 I                         (not often/watch) films on my tablet - prefer a bigger screen.

I don’t often watch films on my tablet - prefer a bigger screen.

(Tôi không thường xuyên xem phim trên máy tính bảng của mình - thích màn hình lớn hơn.)

3 My uncle                        (live) near the beach.

My uncle lives near the beach.

(Chú tôi sống gần bãi biển.)

4 I                        (not like) her music. I think it's boring!

I don’t like her music. I think it's boring!

(Tôi không thích âm nhạc của cô ấy. Tôi nghĩ rằng đó là nhàm chán!)

5 It                        (not rain) now, so we can go out.

It is not rainning now, so we can go out.

(Bây giờ trời không mưa, vì vậy chúng ta có thể ra ngoài.)

6 Jake                         (not want) to come to the party.

Jake don’t want to come to the party.

(Jake không muốn đến bữa tiệc.)

Bài 4

4 Complete the questions with the Present Simple or Present Continuous form of the verbs in brackets. Then complete the short answers.

(Hoàn thành các câu hỏi với dạng Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc. Sau đó hoàn thành các câu trả lời ngắn.)

1 A:               (you/often/read) e-books?

B: No, I             .I prefer real books.

2 A:             (Jamie/listen) to music at the moment?

B: Yes, he             . He's upstairs in his room.

3 A:                          (you / think) it's a good film?

B: Yes, I                  . It's brilliant!

4 A:             (your friends/make) a video today?

B: Yes, they              . It's a music video.

5 A:             (you/do) your homework right now?

B: No, I             . I'm too tired!

6 A:              (your friends/ always/remember) your birthday?

B: No, they            . It's very annoying!

Lời giải chi tiết:

1 A: Do you often read e-books?

(Bạn có thường đọc sách điện tử không?)

B: No, I don’t. I prefer real books.

(Không, tôi không. Tôi thích sách thật hơn.)

2 A: Is Jamie listening to music at the moment?

(Jamie có đang nghe nhạc vào lúc này không?)

B: Yes, he is. He's upstairs in his room.

(Vâng, anh ấy có. Anh ấy ở trong phòng của mình trên lầu .)

3 A: Do you think it’s a good film?

(Bạn có nghĩ đó là một bộ phim hay không?)

B: Yes, I do. It's brilliant!

(Vâng, tôi có. Thật rực rỡ!)

4 A: Are your friends making a video today?

(Hôm nay bạn bè của bạn có làm video không?)

B: Yes, they are. It's a music video.

(Có, họ đang làm. Đó là một video ca nhạc.)

5 A: Are you doing your homework right now?

(Bây giờ bạn có đang làm bài tập về nhà không?)

B: No, I am not. I'm too tired!

(Không, tôi không. Tôi quá mệt!)

6 A: Do your friends always remember your birthday?

(Bạn bè của bạn có luôn nhớ sinh nhật của bạn không?)

B: No, they don’t. It's very annoying!

(Không, họ không. Nó rất khó chịu!)

Bài 5

5 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

 

1 Hurry up- I can't stand to be/being late!

Hurry up- I can't stand being late!

(Nhanh lên- Tôi không chịu đựng được đến muộn!)

2 George never offers to pay/paying for anything.

George never offers to pay for anything.

(George không bao giờ đề nghị trả tiền cho bất cứ thứ gì.)

3 Please be quiet - I'm trying to listen/listening to music.

Please be quiet - I'm trying to listen to music.

(Xin hãy im lặng - Tôi đang cố nghe nhạc.)

4 My parents allow me to stay up/ staying up late at the weekend

My parents allow me to stay up late at the weekend.

(Bố mẹ tôi cho phép tôi thức khuya vào cuối tuần.)

5 It's OK - I don't mind to wait/waiting for you.

It's OK - I don't mind waiting for you.

(Không sao đâu - Tôi không ngại đợi bạn đâu.)

6 Mike is hoping to go / going to art college

Mike is hoping to go to art college.

(Mike đang hy vọng vào trường đại học nghệ thuật.)

Bài 6

6 Complete the dialogue with one word in each gap. Then practise.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với một từ trong mỗi chỗ trống. Sau đó thực hành.)

Lời giải chi tiết:

A: Do we organise something for Alana's birthday?

(Chúng ta có tổ chức sinh nhật gì đó cho Alana không?)

B: Yes, great idea! We can have a party.

(Vâng, ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta có thể có một bữa tiệc.)

A: I'm not sure. A party's quite expensive. Why don't we go for a pizza?

(Tôi không chắc. Một bữa tiệc khá tốn kém. Tại sao chúng ta không đi ăn pizza?)

B: I'd rather not. I don't really like pizza.

(Tôi không muốn. Tôi không thực sự thích pizza.)

A: OK, well, how about a film night at my house?

(OK, vậy một đêm chiếu phim tại nhà tôi thì sao?)

B: Yes, why not? Let's do that.

(Vâng, tại sao không? Hãy làm điều đó.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K10 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close