4.1 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Below are different stages in John's life. Fill in the blanks with the words below. 2 Look at the pictures and complete the phrases.3 What changes does each teen go through? Choose the phrases in Exercise 2, and write them next to each sentence.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Below are different stages in John's life. Fill in the blanks with the words below.

(Dưới đây là những giai đoạn khác nhau trong cuộc đời của John. Điền vào chỗ trống những từ dưới đây.)


Từ vựng:

childhood (n): thời thơ ấu

teenage (n): thiếu niên

adolescence (n): tuổi thành niên

adulthood (n): trưởng thành

Lời giải chi tiết:

1 Between the ages of 9 to 14, John goes through his                stage.

Between the ages of 9 to 14, John goes through his adolescence stage.

(Trong độ tuổi từ 9 đến 14, John trải qua giai đoạn thành niên.)

2 The stage from newborn to 7 years old is the                stage.

The stage from newborn to 7 years old is the childhood stage.

(Giai đoạn từ sơ sinh đến 7 tuổi là giai đoạn thơ ấu.)

3 Once John reaches the age of 18, he enters the                stage.

Once John reaches the age of 18, he enters the adulthood stage.

(Khi John đủ 18 tuổi, anh ấy bước vào giai đoạn trưởng thành.)

4 The age of 14 years old marks the beginning of John's                stage.

The age of 14 years old marks the beginning of John's teenage stage.

(Năm 14 tuổi đánh dấu sự khởi đầu của tuổi thanh niên John.)

Bài 2

2 Look at the pictures and complete the phrases.

(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các cụm từ.)


1 abstract thinking

(suy nghĩ trừu tượng)

2 s    g    ls

3 g    h    on face

4 v    c    s

5 b    c    s

6 p    i    ce


Lời giải chi tiết:

2 set goals

(đặt ra mục tiêu)

3 grow hair on face

(mọc râu trên mặt)

4 voice changes

(thay đổi giọng nói)

5 body changes

(thay đổi cơ thể)

6 peer influence

(ảnh hưởng của bạn bè)

Bài 3

3 What changes does each teen go through? Choose the phrases in Exercise 2, and write them next to each sentence.

(Mỗi thiếu niên sẽ trải qua những thay đổi gì? Chọn các cụm từ trong Bài tập 2 và viết chúng bên cạnh mỗi câu.)

1 Ellen starts to make a list of objectives that he wants to accomplish.

(Ellen bắt đầu lập danh sách các mục tiêu mà anh ấy muốn hoàn thành.)

set goals

(mục tiêu đề ra)

2 Lisa finds that she has got taller and has gained weight.

(Lisa nhận thấy mình đã cao hơn và tăng cân.)

              .

3 Noah finds out that he starts to have facial hair.

(Noah phát hiện ra mình bắt đầu có râu trên mặt.)

              .

4 Tim realises that his friends can easily influence his decisions.

(Tim nhận ra rằng bạn bè có thể dễ dàng ảnh hưởng đến quyết định của anh.)

              .

5 Harry feels that his voice becomes deeper.

(Harry cảm thấy giọng mình trở nên trầm hơn.)

              .

6 Lily realises that she is able to understand complex concepts.

(Lily nhận ra rằng cô ấy có thể hiểu được những khái niệm phức tạp.)

              .

Lời giải chi tiết:

2 body changes

(thay đổi cơ thể)

3 grow hair on face

(mọc râu trên mặt)

4 peer influence

(ảnh hưởng của bạn bè)

5 voice changes

(thay đổi giọng nói)

6 abstract thinking

(suy nghĩ trừu tượng)

Bài 4

4 Sort the changes in Exercise 3 to Physical changes (P) and Mental changes (M). Write P or M next to each sentence in Exercise 3.

(Sắp xếp các thay đổi trong Bài tập 3 thành Thay đổi về thể chất (P) và Thay đổi về tinh thần (M). Viết P hoặc M bên cạnh mỗi câu trong Bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

1 Ellen starts to make a list of objectives that he wants to accomplish.

(Ellen bắt đầu lập danh sách các mục tiêu mà anh ấy muốn hoàn thành.)

M

(Thay đổi về tinh thần)

2 Lisa finds that she has got taller and has gained weight.

(Lisa nhận thấy mình đã cao hơn và tăng cân.)

P

(Thay đổi về thể chất)

3 Noah finds out that he starts to have facial hair.

(Noah phát hiện ra mình bắt đầu có râu trên mặt.)

P

(Thay đổi về thể chất)

4 Tim realises that his friends can easily influence his decisions.

(Tim nhận ra rằng bạn bè có thể dễ dàng ảnh hưởng đến quyết định của anh.)

M

(Thay đổi về tinh thần)

5 Harry feels that his voice becomes deeper.

(Harry cảm thấy giọng mình trở nên trầm hơn.)

P

(Thay đổi về thể chất)

6 Lily realises that she is able to understand complex concepts.

(Lily nhận ra rằng cô ấy có thể hiểu được những khái niệm phức tạp.)

M

(Thay đổi về tinh thần)

Bài 5

5 WORD FRIENDS Circle the correct option.

(Khoanh tròn vào phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

1 When boys reach puberty, they start to gain/ grow hair on their faces.

(Khi con trai đến tuổi dậy thì, chúng bắt đầu mọc lông trên mặt.)

2 Friends often play an important role in teenagers' decisions. This is called peer control/ influence.

(Bạn bè thường đóng vai trò quan trọng trong quyết định của thanh thiếu niên. Điều này được gọi là ảnh hưởng ngang hàng.)

3 As teenagers enter/go into adolescence, they undergo a lot of changes in their thinking and behaviours.

(Khi thanh thiếu niên bước vào tuổi vị thành niên, các em trải qua rất nhiều thay đổi trong suy nghĩ và hành vi.)

4 Physical/Mental changes in puberty can include becoming taller and gaining weight.

(Những thay đổi về thể chất ở tuổi dậy thì có thể bao gồm việc trở nên cao hơn và tăng cân.)

5 Teens tend to make/set big goals and have ambitious dreams.

(Thanh thiếu niên có xu hướng đặt ra những mục tiêu lớn và có những ước mơ đầy tham vọng.)

6 The changes in puberty mark the entrance into childhood/adulthood.

(Những thay đổi ở tuổi dậy thì đánh dấu bước vào tuổi trưởng thành.)

Bài 6

6 WORD FRIENDS Complete the text below with the words below.

(Hoàn thành đoạn văn dưới đây với các từ bên dưới.)

Từ vựng:

voices (n): tiếng nói

abstract (n): trừu tượng

mental (n): tinh thần

puberty (n): tuổi dậy thì

peers (n): bạn bè

grow (v): phát triển

Lời giải chi tiết:

WHAT TO KNOW ABOUT PUBERТУ?

For some teens, puberty can be a confusing and difficult period. But as you learn about it, you will find that it's just a normal part of growing up.

So, how to figure out if you reach puberty? The easiest way to know is by looking at your body. Boys can notice that their voices start to get deeper, and their facial hair starts to grow. Girls can notice that they start to have periods.

It's easy to observe body changes. What about mental changes? During teenage years, some parts of the brain are developing. This explains why teenagers can have abstract thinking. Also, they start to have their own opinions and make their own decisions. However, their peers can influence their choices. But peer influence is not necessarily a bad thing. A teen might study harder or do voluntary work because their friends encourage them to do so.

(ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ TUỔI DẬY THÌ?

Đối với một số thanh thiếu niên, tuổi dậy thì có thể là giai đoạn khó hiểu và khó khăn. Nhưng khi bạn tìm hiểu về nó, bạn sẽ thấy rằng đó chỉ là một phần bình thường của quá trình trưởng thành.

Vậy làm thế nào để biết bạn đã đến tuổi dậy thì chưa? Cách dễ nhất để biết là nhìn vào cơ thể của bạn. Các bé trai có thể nhận thấy giọng nói của mình bắt đầu trầm hơn và lông mặt bắt đầu mọc ra. Các cô gái có thể nhận thấy rằng họ bắt đầu có kinh nguyệt.

Thật dễ dàng để quan sát những thay đổi của cơ thể. Còn những thay đổi về tinh thần thì sao? Trong những năm thiếu niên, một số bộ phận của não đang phát triển. Điều này giải thích tại sao thanh thiếu niên có thể có tư duy trừu tượng. Ngoài ra, họ bắt đầu có ý kiến riêng và đưa ra quyết định của riêng mình. Tuy nhiên, đồng nghiệp của họ có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ. Nhưng ảnh hưởng của bạn bè không hẳn là điều xấu. Một thiếu niên có thể học tập chăm chỉ hơn hoặc làm công việc tình nguyện vì bạn bè khuyến khích họ làm như vậy.)

 

  • 4.2 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Choose the best option to complete the sentences. 2 Complete the sentences below using so, too, either, and neither. 3 Find and correct ONE mistake in each sentence. 4 Combine two sentences into one sentence.5 Complete the sentences below using so, too, either, and neither. Remember to add a comma (,) when necessary.

  • 4.3 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Read the text and find a word that has a similar meaning with the given word below. 2 Read the text again and choose the correct option. 3 Choose the best title for the text. 4 Complete the sentences with the correct words below.

  • 4.4 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Choose the correct option. 2 Choose the correct option to complete the sentences. 3 Find and correct ONE mistake with the preposition in each sentence. 4 Fill in the blanks by choosing the correct phrasal verbs in the box.

  • 4.5 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Look at the pictures and answer the questions: Who looks happy? Who looks sad? 2 4.01 Listen to the conversation between Nancy and Jessica and number the fillers/ hesitation devices you hear. 3 4.02 Listen to the conversation again and decide if the following statements are True (T), False (F), or Not Given (NG).4 4.03 Listen again and complete the following sentences by writing NO MORE THAN THREE WORDS from the recording.

  • 4.6 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Choose the correct options to complete the sentences. 2 Match the words in column A to words in column B to make the right phrases.3 Write the sentences from Exercise 2 in the right column.4 Re-order the words to make meaningful sentences.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close