Work on somebodyNghĩa của cụm động từ Work on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work on somebody Quảng cáo
Work on somebody/ wɜːk ɒn / Cố gắng thuyết phục hay làm ảnh hưởng đến ai Ex: I'm working on my father to get him to take me to the airport. (Tôi đang cố thuyết phục bố tôi đưa tôi đến sân bay.)
Quảng cáo
|