Work through something

Nghĩa của cụm động từ Work through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work through something

Quảng cáo

Work through something

/ wɜːk θruː /

Trải qua và giải quyết một vấn đề dần dần cho đến khi hoàn thành

Ex: It's a complex situation but we'll work through it.

(Tình hình rất phức tạp nhưng chúng tôi sẽ giải quyết và vượt qua được.)

Quảng cáo
close