Work throughNghĩa của cụm động từ Work through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work through Quảng cáo
Work through/ wɜːk θruː / Làm việc liên tục, không ngừng nghỉ Ex: At harvest time we work through until it gets dark. (Vào mùa thu hoạch, chúng tôi làm việc liên tục cho đến khi trời tối.)
Quảng cáo
|