Wriggle out of something

Nghĩa của cụm động từ Wriggle out of something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wriggle out of something

Quảng cáo

Wriggle out of something

/ ˈrɪɡᵊl aʊt ɒv /

Tránh không làm việc gì

Ex: He promised he'd help me paint the living room, but now he's trying to wriggle out of it.

(Anh ta đã hứa sẽ giúp tôi sơn phòng nhưng giờ lại đang cố thoái thác.)

Quảng cáo
close