Work to something

Nghĩa của cụm động từ Work to something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work to something

Quảng cáo

Work to something

/ wɜːk tuː /

Làm theo, hành động theo cái gì

Ex: We’re working to a very tight schedule.

(Chúng tôi đang làm việc với lịch trình dày đặc.)

Quảng cáo
close