Work on something

Nghĩa của cụm động từ Work on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work on something

Quảng cáo

Work on something

/ wɜːk ɒn /

Dành thời gian để sửa chữa, cải thiện cái gì

Ex: His dancing technique is good, but he needs to work on his stamina.

(Kỹ thuật nhảy của cậu bé rất tốt, nhưng cậu ấy cần cải thiện thêm về thể lực.)

Quảng cáo
close