Work at something

Nghĩa của cụm động từ Work at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Work at something

Quảng cáo

Work at something

/ wɜːk æt /

Cố gắng để đạt được cái gì

Ex: You need to work at improving your writing.

(Em cần phải cố gắng để cải thiện kĩ năng viết của mình nhé.)

Quảng cáo
close