Watch out forNghĩa của cụm động từ watch out for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với watch out for Quảng cáo
Watch out for (something/someone)/wɒtʃ aʊt fɔːr/
Ex: Watch out for cars when crossing the street. (Cẩn thận xe cộ khi đi qua đường.)
Ex: Watch out for scams and fraudulent activities online. (Cẩn thận với các hình thức lừa đảo và hoạt động gian lận trực tuyến.) Từ đồng nghĩa
(v): Cẩn thận với Ex: Be cautious of strangers offering unsolicited assistance. (Cẩn thận với người lạ đưa ra sự giúp đỡ không được yêu cầu.)
(v): Chú ý đến, để ý đến Ex: Look out for the signpost indicating the hiking trail. (Chú ý đến bảng chỉ dẫn chỉ đường đi bộ.) Từ trái nghĩa
(v): Ngó lơ, bỏ qua Ex: He ignored all the ‘No Smoking’ signs and lit up a cigarette. (Anh ta bỏ qua bảng Cấm hút thuốc và châm thuốc.)
(v): Lơ đãng, không để ý Ex: The couple seemed oblivious to what was going on around them. (Cặp đôi dường như không quan tâm đến những gì đang diễn ra xung quanh họ.)
Quảng cáo
|