Work offNghĩa của cụm động từ work off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với work off Quảng cáo
Work (something) off/wɜːrk ɒf/ Loại bỏ hoặc giảm bớt một điều gì đó, thường thông qua sự nỗ lực hoặc hoạt động thể chất I need to work off the extra calories by going for a run. (Tôi cần tiêu hao lượng calo thừa bằng cách chạy bộ.) Từ đồng nghĩa
(v): Tiêu thụ, đốt cháy Ex: She tries to burn off stress by doing yoga. (Cô ấy cố gắng loại bỏ căng thẳng bằng cách tập yoga.)
(v): Loại bỏ, thoát khỏi Ex: He is determined to get rid of his bad habits. (Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói quen xấu của mình.) Từ trái nghĩa
(v): Tích lũy, chất đống Ex: If you keep buying things, clutter will accumulate in your house. (Nếu bạn tiếp tục mua sắm, đồ rác sẽ tích lũy trong nhà của bạn.)
(v): Giữ lại, bảo toàn Ex: The company aims to retain its top talent. (Công ty đặt mục tiêu giữ lại nhân tài hàng đầu của mình.)
Quảng cáo
|