Wipe outNghĩa của cụm động từ wipe out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wipe out Quảng cáo
Wipe (something) out/ Wipe out (something)/waɪp aʊt/ Phá huỷ hoặc tàn phá một cái gì đó, gây ra thiệt hại hoặc mất mát nghiêm trọng
Ex: The hurricane wiped out the crops and infrastructure in the area.
(Cơn bão đã phá huỷ các vụ mùa và cơ sở hạ tầng trong khu vực.) Từ đồng nghĩa
(v): Tiêu diệt, loại bỏ Ex: Efforts are being made to eradicate poverty in the region. (Đang có những nỗ lực để tiêu diệt đói nghèo trong khu vực.)
(v): Tiêu diệt, xóa sổ Ex: The enemy troops were annihilated during the battle. (Lực lượng địch đã bị tiêu diệt trong trận chiến.) Từ trái nghĩa
Preserve /prɪˈzɜːrv/ (v): Bảo tồn, giữ gìn Ex: Efforts are being made to preserve the endangered species. (Đang có những nỗ lực để bảo tồn các loài đang bị đe dọa.)
Quảng cáo
|