Watch outNghĩa của cụm động từ watch out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với watch out Quảng cáo
Watch out/wɒtʃ aʊt/
Ex: Watch out for the slippery floor. It's wet. (Cẩn thận sàn trơn. Nó đang ướt.)
Ex: Watch out! There's a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đi tới.) Từ đồng nghĩa
(v): Cẩn thận Ex: Be careful when you cross the road. (Cẩn thận khi bạn đi qua đường.)
(v): Chú ý Ex: Pay attention to the instructions before starting the experiment. (Chú ý theo hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm.) Từ trái nghĩa
(v): Lơ là, không chú ý Ex: Being inattentive can lead to accidents. (Lơ là có thể dẫn đến tai nạn.)
(v): Lơ là, không cảnh giác Ex: Don't let your guard down in unfamiliar surroundings. (Đừng lơ là trong môi trường không quen thuộc.)
Quảng cáo
|