Wear someone outNghĩa của cụm động từ wear someone out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wear someone out Quảng cáo
Wear someone out/wɛr sʌmwʌn aʊt/ Làm cho ai đó kiệt sức hoặc mệt mỏi cực độ thông qua sự cố gắng về thể chất hoặc tinh thần Ex: The long hike wore me out, and I needed to rest afterwards. (Chuyến đi dài leo núi làm tôi kiệt sức, và tôi cần nghỉ ngơi sau đó.) Từ đồng nghĩa
(v): Kiệt sức, mệt mỏi Ex: The intense workout exhausted me completely. (Buổi tập luyện căng thẳng làm tôi kiệt sức hoàn toàn.)
(v): Mệt mỏi, mệt nhọc Ex: The long hours of work fatigued him both physically and mentally. (Giờ làm việc dài làm cho anh ấy mệt mỏi cả về thể chất và tinh thần.) Từ trái nghĩa
(v): Cung cấp năng lượng, làm tỉnh táo Ex: A cup of coffee in the morning helps to energize me for the day. (Một ly cà phê vào buổi sáng giúp tôi tỉnh táo để bắt đầu ngày.)
(v): Làm sảng khoái, làm đầy năng lượng Ex: A refreshing swim in the ocean invigorated her after a long day. (Một buổi bơi mát mẻ trong biển đã làm cho cô ấy sảng khoái sau một ngày dài.)
Quảng cáo
|