Wait aroundNghĩa của cụm động từ Wait around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wait around Quảng cáo
Wait around/ weɪt əˈraʊnd/ Ở lại một nơi để chờ ai đến, chờ xem việc gì Ex: We spent the whole day waiting around for something exciting to happen, but nothing did. (Bọn tôi dành cả một ngày trời để chờ xem có gì thú vị không, thế nhưng chẳng có gì hết.)
Quảng cáo
|