Wall something up

Nghĩa của cụm động từ Wall something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wall something up

Quảng cáo

Wall something up

/ wɔːl ʌp /

Chặn cái gì lại bằng một bức tường, xây kín lại

Ex: The entrance had been walled up in the 17th century.

(Lối vào đã bị xây kín lại từ thế kỷ 17.)

Quảng cáo
close