Want out (of something)Nghĩa của cụm động từ Want out (of something) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Want out (of something) Quảng cáo
Want out (of something)/ wɒnt aʊt / Không muốn tham gia vào việc gì, muốn thoát khỏi cái gì Ex: He had lost all his money in the stock market, and he wanted out. (Bị mất hết tiền vào việc mua cổ phiếu nên giờ anh ta không muốn tham gia vào đó nữa.)
Quảng cáo
|