Wash over somebody

Nghĩa của cụm động từ Wash over somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wash over somebody

Quảng cáo

Wash over somebody

/ wɒʃ ˈəʊvə /

Bao trùm lấy ai ( ý nghĩ, cảm xúc )

Ex: As the sun began to rise over the horizon, a deep sense of calm and well-being washed over me.

(Khi mặt trời bắt đầu mọc trên đường chân trời, một cảm giác vô cùng yên bình và hạnh phúc bao trùm lấy tôi.)

Quảng cáo
close