Wave something awayNghĩa của cụm động từ Wave something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wave something away Quảng cáo
Wave something away/ weɪv əˈweɪ / Phớt lờ, bỏ qua cái gì vì nghĩ nó không quan trọng Ex: He waved away my question without trying to answer it. (Ông ấy bỏ qua câu hỏi của tôi mà không hề trả lời.) Từ đồng nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ (V) Phớt lờ Ex: She can be really irritating but I try to ignore her. (Cô ta thật sự làm tôi bực mình nhưng tôi đã cố lờ cô ta đi.)
Quảng cáo
|