Wave somebody offNghĩa của cụm động từ Wave somebody off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wave somebody off Quảng cáo
Wave somebody off/ weɪv ɒf / Vẫy tay chào tạm biệt ai Ex: I waved the children off to school and went back inside. (Tôi vẫy tay tạm biệt lũ trẻ đi học và trở lại trong nhà.)
Quảng cáo
|