Warm to somebody

Nghĩa của cụm động từ Warm to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Warm to somebody

Quảng cáo

Warm to somebody 

/ wɔːm tuː /

Bắt đầu thích ai đó

Ex: I wasn't sure about Sarah at first, but I warmed to her after we'd been out together a few times.

(Ban đầu thì cảm xúc của tôi chưa rõ ràng, nhưng tôi đã bắt đầu thích Sarah sau một vài lần đi chơi cùng cô ấy.)

Quảng cáo
close