Wall something offNghĩa của cụm động từ Wall something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wall something off Quảng cáo
Wall something off/ wɔːl ɒf / Xây tường bao quanh cái gì Ex: They walled off the garden from the street. (Họ xây tường ngăn cách khu vườn với đường đi.)
Quảng cáo
|