Walk something offNghĩa của cụm động từ Walk something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk something off Quảng cáo
Walk something off/ wɔːk ɒf / Đi dạo cho thư giãn đầu óc, bớt căng thẳng Ex: I'm going out to walk off this headache. (Tôi ra ngoài đi dạo cho thư giãn đầu óc.)
Quảng cáo
|