Wade in/into somethingNghĩa của cụm động từ Wade in/into something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wade in/into something Quảng cáo
Wade in/into something/weɪd ɪn/ˈɪntuː/ Tham gia vào một cuộc thảo luận, tranh cãi một cách quyết liệt Ex: The Senator waded into a new argument over defence spending. (Thượng nghị sĩ quyết liệt tham gia vào cuộc tranh luận mới về chi tiêu quốc phòng.)
Quảng cáo
|