Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus1.Write to or Ø in the blanks. 2. Complete the sentences using the affirmative or negative form of the verbs. 3. Order the words to make sentences.4. Choose the best answer for each sentence. Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Infinitives: with to or without to 1.Write to or Ø in the blanks. (Điền to hoặc không to vào chỗ trống.) 1 want do something 2 need do something 3 can do something 4 should do something 5 would like do something 6 may do something 7 ought do something 8 used do something 9 have do something 10 must do something Phương pháp giải: Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm: Chủ ngữ (subjects) Tân ngữ: (Object)
Động từ nguyên mẫu không to được dùng: Sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs). Sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ. Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner và sau why hoặc why not. Lời giải chi tiết:
1 want to do something (muốn làm gì đó) Giải thích: sau want là động từ có to 2 need to do something (cần làm gì đó) Giải thích: sau need là động từ có to 3 can Ø do something (có thể làm gì đó) Giải thích: can là động từ khuyết thiếu, sau can là động từ không to 4 should Ø do something (nên làm gì đó) Giải thích: should là động từ khuyết thiếu, sau should là động từ không to 5 would like to do something (thích làm gì đó) Giải thích: sau would like là động từ có to 6 may Ø do something (có thể làm gì đó) Giải thích: may là động từ khuyết thiếu, sau may là động từ không to 7 ought to do something (nên làm gì đó) Giải thích: sau ought là động từ có to 8 used to do something (đã từng làm gì đó) Giải thích: cấu trúc used+to: đã từng làm gì đó 9 have to do something (phải làm gì đó) Giải thích: cấu trúc have+to: phải làm gì đó 10 must Ø do something (phải làm gì đó) Giải thích: must là động từ khuyết thiếu, sau must là động từ không to Bài 2 2. Complete the sentences using the affirmative or negative form of the verbs. (Hoàn thành các câu với dạng khẳng định hoặc phủ định của động từ.)
You should not drink so mụch Coke because it's not good for your health. (Bạn không nên uống Coca vì nó không tốt cho sức khỏe.) 1 It’s cold today. You should 2 You can many vegetables as they are good for your health. 3 You must soccer in this restricted area. 4 You have hard so as to get high grades. 5 You ought these fairy tales to build your imagination. 6 You can faster if you have lighter shoes. Phương pháp giải: Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm: Chủ ngữ (subjects) Tân ngữ: (Object)
Động từ nguyên mẫu không to được dùng: Sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs). Sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ. Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner và sau why hoặc why not. Lời giải chi tiết:
1 It’s cold today. You should not swim (Hôm nay trời lạnh. Bạn không nên bơi) Giải thích: should là động từ khuyết thiếu, sau should là động từ không to, câu mang nghĩa không nên 2 You can eat many vegetables as they are good for your health. (Bạn có thể ăn nhiều loại rau vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn.) Giải thích: can là động từ khuyết thiếu, sau can là động từ không to, câu mang nghĩa có thể, nên 3 You must not play soccer in this restricted area. (Bạn không được chơi bóng trong khu vực cấm này.) Giải thích: must là động từ khuyết thiếu, sau must là động từ không to, câu mang nghĩa không nên 4 You have to study hard so as to get high grades. (Bạn phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.) Giải thích: cấu trúc have+to: phải làm gì đó 5 You ought to read these fairy tales to build your imagination. (Bạn nên đọc những câu chuyện cổ tích này để xây dựng trí tưởng tượng của mình.) Giải thích: sau ought là động từ có to 6 You can run faster if you have lighter shoes. (Bạn có thể chạy nhanh hơn nếu bạn có đôi giày nhẹ hơn.) Giải thích: can là động từ khuyết thiếu, sau can là động từ không to, câu mang nghĩa có thể Bài 3 Connecting ideas 3. Order the words to make sentences. (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.) 1 or we /stop using fossil fuels /we should /to breathe / will have no fresh air 2 we ought/using coal / pollutes the air /to stop / because it 3 an effective source / but / nuclear power is /very dangerous / of energy / it is 4 look for / we will have / we should / alternative sources of energy / and / a better environment 5 an effective source / although / nuclear power is / very dangerous / of energy / it is Phương pháp giải: Từ nối trong tiếng Anh được dùng để liên kết giữa các câu giúp cho đoạn văn chặt chẽ, logic hơn. Các từ nối để thêm thông tin And: và Also: cũng Besides: ngoài ra First, second, third: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,… In addition: thêm vào đó To begin with: bắt đầu với Next: tiếp theo là Finally: cuối cùng là Furthermore: xa hơn nữa Moreover: thêm vào đó Từ nối để chỉ nguyên nhân – kết quả Accordingly: theo như And so: và vì thế As a result: kết quả là Then: sau đó For the reason: vì lý do này nên Hence, so, therefore, thus: vì vậy Because/ Because of: bởi vì The reason for this is: lý do cho điều này là The reason why: lý do tại sao Due to/ Owing to: do The cause of… is: nguyên nhân của vấn đề là To be caused by: được gây ra bởi To be originated from: có nguồn gốc từ To arise from: phát sinh từ Leads to/ leading to: dẫn đến Consequently / as a result/ As a consequence: hậu quả là Từ nối chỉ sự đối lập But/ yet: nhưng However/ nevertheless: tuy nhiên In contrast, on the contrary: đối lập với Instead: thay vì On the other hand: mặt khác Although/ even though: mặc dù Otherwise: nếu không thì Be different from/ to differ from: khác với In opposition: đối lập While/ whereas: trong khi The reverse: ngược lại Lời giải chi tiết: 1 or we /stop using fossil fuels /we should /to breathe / will have no fresh air We should stop using fossil fuels or we will have no fresh air. (Chúng ta nên ngừng sử dụng nhiên liệu hóa thạch nếu không sẽ không có không khí trong lành.) 2 we ought/using coal / pollutes the air /to stop / because it We ought to stop using coal because it pollutes the air. (Chúng ta nên ngừng sử dụng than vì nó gây ô nhiễm không khí.) 3 an effective source / but / nuclear power is /very dangerous / of energy / it is Nuclear power is an effective source of energy but it is very dangerous. (Điện hạt nhân là một nguồn năng lượng hiệu quả nhưng nó rất nguy hiểm.) 4 look for / we will have / we should / alternative sources of energy / and / a better environment We should look for alternative sources of energy and we will have a better environment. (Chúng ta nên tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế và chúng ta sẽ có một môi trường tốt hơn.) 5 an effective source / although / nuclear power is / very dangerous / of energy / it is Nuclear power is an effective source of energy although it is very dangerous. (Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng hiệu quả mặc dù nó rất nguy hiểm.) Bài 4 Quantifiers 4. Choose the best answer for each sentence. (Chọn đáp án phù hợp nhất cho mỗi câu.) 1 students aren't sporty enough to enjoy the game. a A lot b Some c Any 2 There isn’t food left in the fridge. a any b many c some 3 He works hard, but he doesn't earn money. a many b lot of c much 4 ‘Would you like yogurt for dessert?’ ‘Yes, please.’ a any b some c many 5 things have changed since last decade. a Many b Much c Any 6 Dad buys me of toys whenever I get good results. a many b much c alot 7 We don’t have time. We must hurry. a lots b many c much 8 ‘Are there ... cafés near here?’ ‘No, there aren’t.’ a any b alot c lots of Phương pháp giải: Quantifiers nghĩa là lượng từ, đây là từ chỉ số lượng của cái gì đó trong tiếng Anh. Một số từ chỉ số lượng chỉ trong tiếng anh đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được, và một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được. Đôi khi ta dùng từ chỉ số lượng để thay thế cho các từ hạn định.
Lời giải chi tiết:
1 Some students aren't sporty enough to enjoy the game. (Một số học sinh không đủ giỏi thể thao để tham gia trò chơi.) Giải thích: students là danh từ đếm được, vị trí điền ở đầu câu → some 2 There isn’t any food left in the fridge. (Không còn thức ăn nào trong tủ lạnh.) Giải thích: food là danh từ không đếm được, câu ở dạng phủ định → any 3 He works hard, but he doesn't earn much money. (Anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy không kiếm được nhiều tiền.) Giải thích: money là danh từ số ít không đếm được, câu ở dạng phủ định → much 4 ‘Would you like some yogurt for dessert?’ ‘Yes, please.’ ("Bạn có muốn một ít sữa chua để tráng miệng không?" "Vâng, làm ơn.") Giải thích: yogurt là danh từ không đếm được, câu là câu hỏi → some 5 Many things have changed since last decade. (Nhiều thứ đã thay đổi kể từ thập kỷ trước.) Giải thích: things là danh từ số nhiều đếm được → many 6 Dad buys me a lot of toys whenever I get good results. (Bố mua cho tôi rất nhiều đồ chơi bất cứ khi nào tôi đạt kết quả tốt.) Giải thích: toys là danh từ số nhiều đếm được, có of → a lot 7 We don’t have much time. We must hurry. (Chúng tôi không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên.) Giải thích: time là danh từ không đếm được, câu là câu phủ định → much 8 ‘Are there any cafés near here?’ ‘No, there aren’t.’ ("Có quán cà phê nào gần đây không?" "Không, không có.") Giải thích: cafes là danh từ không đếm được, câu là câu hỏi → any
Quảng cáo
|