A.1 Từ vựng - Where we spend time
A.2 Từ vựng - Free time activities
A.3 Grammar - Thì hiện tại đơn
A.4 Ngữ âm - Phát âm đuôi -s
B.1 Từ vựng - Communication
B.2 Grammar - Thì hiện tại tiếp diễn
B.3 Grammar - Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn
B.4 Ngữ âm - Nguyên âm đôi
C.1 Từ vựng - People and places
C.2 Từ vựng - Common verbs
C.3 Grammar - was/ were & there was/ there were
C.4 Grammar - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc và bất quy tắc
C.5 Ngữ âm - Phát âm động từ quá khứ đơn có quy tắc
D.1 Từ vựng - Actions & movements
D.2 Grammar - Tính từ và trạng từ
D.3 Grammar - Thì quá khứ tiếp diễn
D.4 Grammar - Thì quá khứ đơn & quá khứ tiếp diễn
E.1 Từ vựng - Units of measurement
E.2 Từ vựng - Jobs and skills
E.3 Grammar - Câu so sánh
E.4 Grammar - like, different from, as...as
E.5 Grammar - can & could
F.1 Từ vựng - Survival verbs
F.2 Từ vựng - Survival equipment
F.3 Grammar - will & won't trong câu điều kiện loại 1
F.4 Grammar - must & should
G.1 Từ vựng - Music and Instruments
G.2 Từ vựng - Star Qualities
G.3 Grammar - will & be going to
G.4 Grammar - Thì hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch tương lai
H.1 Từ vựng - Future vehicles
H.2 Grammar - Liên từ: because, and, but, or, although, however
H.3 Grammar - V/ to V
H.4 Grammar - some, any, a lot of/ lots of