Language Focus: have got, there’s, there are - Starter unit - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

1.Complete the table with the words.2.Write sentences using the affirmative or negative form of have got.3.Write the questions and answers using have got and the words. 4.Complete the sentences using the correct form of threre’s or there are.5.Write sentences about your dream school. Use the words to help you.

Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - KHTN...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the table with the words.

(Điền các từ sau để hoàn thiện bảng.)

‘s got     ‘ve got      got      Has   has         hasn’t          hasn’t got          have       haven’t            haven’t got

Affirmative

I/You/We/They

He/She/It

‘ve got

1

a new bag.

Negative

I/You/We/They

He/She/It

2

3

any books. 

Questions

Have I/You/We/They

5……… he/she/it

4

got

any brothers? 

Short answers

Affirmative

Yes, I/you/we/they 6

Yes, he/she/it 7

Negative

No, I/you/we/they8

No, he/she/it 9……..

Phương pháp giải:

Trong tiếng Anh, have got được dùng với nghĩa là “sở hữu, làm chủ, có,”.

Công thức:

Khẳng định: S + have/has got + objects 

Phủ định: S + have/has + not + got + objects.

Nghi vấn:

What+have/has+S+got?
When/Where/Why/How/…+have/has+S+got+object? 
Have/has + S + got + object?  

Lời giải chi tiết:

 

1.‘s got

2.haven’t got

3.hasn’t got

4.got

5.Has

6.have

7.has

8.haven’t

9.hasn’t

Affirmative (Khẳng định)

I/You/We/They (Tôi/bạn/chúng tôi/họ)

He/She/It (Anh ấy/Cô ấy/Nó thì)

‘ve got (có)

1 s got (có)

a new bag. (một cái túi mới.)

Negative (Phủ định)

I/You/We/They (Tôi/bạn/chúng tôi/họ)


He/She/It (Anh ấy/Cô ấy/Nó thì)

2 haven’t got (không có)

3 hasn’t got (không có)

any books. (bất kỳ quyển sách nào.)

Questions (Câu hỏi)

Have I/You/We/They (Tôi/bạn/chúng tôi/họ)

5 Has he/she/it (Anh ấy/cô ấy/nó thì)

4 got (có)

got

any brothers? (bất kỳ người anh nào không?)

Short answers (Câu trả lời ngắn)

Affirmative (Khẳng định)

Yes, I/you/we/they 6 have (Vâng, tôi/bạn/chúng tôi/họ có)

Yes, he/she/it 7 has (Vâng, anh ấy/cô ấy/nó có)

Negative (Phủ định)

No, I/you/we/they8 haven’t(Không, tôi/bạn/chúng tôi/họ không có)

No, he/she/it 9 hasn’t (Không, anh ấy/cô ấy/nó không có)

Bài 2

2. Write sentences using the affirmative or negative form of have got.

(Viết các câu sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định của have got.)

A camera         a laptop            a lot of books              a new bag            a new teacher                good marks

Martin ‘s got a laptop.

1 Freya

2 Nina and Mariam

3 Anna

4 James and Ali

5 I

Phương pháp giải:

Trong tiếng Anh, have got được dùng với nghĩa là “sở hữu, làm chủ, có,”.

Công thức:

Khẳng định: S + have/has got + objects 

Phủ định: S + have/has + not + got + objects.

Nghi vấn:

What+have/has+S+got?

When/Where/Why/How/…+have/has+S+got+object? 

Have/has + S + got + object?  

Lời giải chi tiết:

1 Freya hasn’t got a new bag.

(Freya không có một cái túi mới.)

→ Đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng hasn’t got

2 Nina and Mariam have got good mark.

(Nina và Mariam đạt được điểm cao.)

→ Đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng have got

3 Annas got a camera.

(Anna có một chiếc máy ảnh.)

→ Đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng ‘s got

4 James and Ali haven’t got a new teacher.

(James và Ali không hề có giáo viên mới.)

→ Đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng haven’t got

5 I’ve got a lot of books.

(Tôi có rất nhiều sách.)

→ Đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng ‘ve got

Bài 3

3. Write the questions and answers using have got and the words.

(Sử dụng have got và các từ vựng được cho để viết các câu hỏi và câu trả lời.)

Ryan: Hello Tyler. Have you got your timetable (you/your timetable)?

Tyler: Yes, it’s tough! 1(I/two hours of history) on Monday. What 2(you)?

Ryan: 3(I/music).

Tyler: Cool. 4(you/Mr Wills) for music this year? He’s strict!

Ryan: No,5(I/a new teacher). 6(he/an Italian name) – Mr Moretti.

Tyler: Oh. 7(he/brown hair) and a blue jacket?

Ryan: Yes, he 8

Tyler: Oh, I know him. He looks nice.

Phương pháp giải:

Trong tiếng Anh, have got được dùng với nghĩa là “sở hữu, làm chủ, có,”.

Công thức:

Khẳng định: S + have/has got + objects 

Phủ định: S + have/has + not + got + objects.

Nghi vấn:

What+have/has+S+got?

When/Where/Why/How/…+have/has+S+got+object? 

Have/has + S + got + object?  

Lời giải chi tiết:

Ryan: Hello Tyler. Have you got your timetable (you/your timetable)?

(Ryan: Chào Tyler. Bạn đã có thời khóa biểu chưa?)

Tyler: Yes, it’s tough! I ‘ve got two hours of history on Monday. Whathave you got?

(Tyler: Tớ nhận rồi, căng lắm! Tớ có hai giờ Lịch sử vào Thứ Hai. Bạn có môn gì?)

Giải thích: chủ ngữ “I” → sử dụng ‘ve got, chủ ngữ “you”, là câu hỏi → sử dụng have you got

Ryan: I’ve got music.

(Ryan: Tớ có tiết Âm nhạc.)

Giải thích: chủ ngữ “I” → sử dụng ‘ve got

Tyler: Cool. Have you got Mr Wills for music this year? He’s strict!

(Tyler: Tuyệt. Năm nay thầy Wills dạy bạn môn Âm nhạc à? Thầy ấy nghiêm khắc lắm.) 

Giải thích: chủ ngữ “you”, là câu hỏi → sử dụng have you got

Ryan: No, I have got a new teacher. He’s got an Italian name – Mr Moretti.

(Ryan: Không, tớ có giáo viên mới. Thầy ấy có một cái tên đậm chất Ý – Thầy Moretti.)

Giải thích: chủ ngữ “I”, ngữ cảnh trong đề bài → sử dụng ‘ve got, chủ ngữ “he” → ‘s got

Tyler: Oh. Has he got brown hair and a blue jacket?

(Tyler: Oh. Có phải thầy ấy có tóc màu nâu và áo khoác màu xanh không?)

Giải thích:chủ ngữ “he”, là câu hỏi → Has he got

Ryan: Yes, he’s got.

(Ryan: Đúng vậy, là thầy ấy đấy.)

Giải thích:chủ ngữ “he”, là câu trả lời câu hỏi → he’s got

Tyler: Oh, I know him. He looks nice.

(Tyler: Oh, vậy thì tớ biết thầy ấy. Thầy ấy trông tuyệt đấy.)

There’s, There are Bài 4

4. Complete the sentences using the correct form of threre’s or there are.

(Hoàn thiện các câu sau với dạng đúng của there’s hoặc there are.)

There’s a sports field next to my house.

(Có một sân thể thao ngay bên cạnh nhà tôi.)

                    five new teachers this year. That’s a lot!

                    a new computer lab in your school?

3                      a Turkish girl in my class. She’s friendly.

That book is difficult.                any pictures in it.

5                      any notes in your notebook?

                    a maths test this week. It’s next week.

Phương pháp giải:

Khẳng định

There is + singular noun (danh từ số ít)

There are + plural noun (danh từ số nhiều)

There is + uncountable noun (danh từ không đếm được)

Phủ định

There is not + singular noun (danh từ số ít)

There are not + plural noun (danh từ số nhiều)

There is not + uncountable noun (danh từ không đếm được)

Nghi vấn

Đối với câu hỏi Yes/No, chúng ta đặt động từ to be ra trước từ there để tạo thành câu hỏi. Từ any được dùng với câu hỏi cho danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. Câu trả lời ngắn sẽ là there is  there are.

Lời giải chi tiết:

1. There are five new teachers this year. That’s a lot!

(Có tới năm giáo viên mới năm nay đấy. Thật là nhiều!)

Giải thích: chủ ngữ “five new teachers” số nhiều → There are 

2. Is there a new computer lab in your school?

(Trường cậu có một phòng máy tính mới hả?)

Giải thích: chủ ngữ “a new computer lab” số ít, câu thuộc thể nghi vấn → Is there

3. There’s a Turkish girl in my class. She’s friendly.

(Lớp tôi có một bạn nữ người Thổ Nhĩ Kỳ. Cô ấy rất thân thiện.)

Giải thích: chủ ngữ “a Turkish girl” số ít → There’s

4. That book is difficult. There aren’t any pictures in it.

(Quyển sách này thật là khó. Không có bức ảnh nào trong đó cả.)

Giải thích: chủ ngữ “pictures” số nhiều, có “any” → There aren’t

5. Are there any notes in your notebook?

(Có ghi chú nào ở trong quyển sổ ghi chú của bạn không?)

Giải thích: chủ ngữ “notes” số nhiều, câu thuộc thể nghi vấn → Are there

6. There isn’t a maths test this week. It’s next week.

(Không có bài kiểm tra Toán nào vào tuần này đâu. Nó vào tuần sau cơ.)

Giải thích: chủ ngữ “a maths test” số ít, dữ liệu đề bài cho biết bài kiểm tra diễn ra vào tuần sau → There isn’t

Bài 5

5. Write sentences about your dream school. Use the words to help you.

(Sử dụng các từ bên dưới để viết thành các câu nói về ngôi trường trong mơ của bạn.)

There’s a nice library with a lot of interesting books.

(Có một thư viện tuyệt vời với rất nhiều quyển sách hấp dẫn.)

Lời giải chi tiết:

There’s a big sport field where we can play many kinds of sport.

(Có một sân thể thao lớn nơi chúng tôi có thể chơi nhiều loại thể thao khác nhau.)

There aren’t any homeworks in this school.

(Không có bài tập về nhà ở trường học.)

There’s a computer lab where we can do all exams on computer.

(Có một phòng máy tính nơi chúng tôi có thể làm tất cả các bài kiểm tra trên máy tính.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close