Reading: An article about a man with an incredible memory - Unit 5: Achieve - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

1. Read the text. Choose the correct words.2. Read the text again. Choose the correct words.3. Read the text again and write true or false.4. Answer the questions. Write complete sentences.5.VOCABULARY PLUS

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1.Read the text. Choose the correct words.

(Đọc đoạn văn. Chọn đáp án đúng)

Which sentence might Nelson Dellis say?

a ‘Training your brain is difficult— not everybody can do it.’

b ‘You can become a memory champion if you work hard.’

An amazing memory

Are you good at remembering names and numbers? If the answer is ‘no’, perhaps you need some help from

Nelson Dellis. He was the winner of the USA Memory Championships in New York where he broke two

American records. He was the fastest to remember a pack of playing cards - in sixty-three seconds. He also

memorized the most numbers in five minutes - 248. The most important part of Dellis’s work is the training.

“Everybody who’s in this competition trained their memory’, he said on the Today Show on NBC TV. ‘I train every day…. I work out my body, but I also work out my brain.’ British-born Dellis was first interested in brain training when his grandmother had memory problems, and he understood it was important for people to improve their memories. However, Dellis doesn't think he’s special or has got a ‘photographic’ memory. He thinks anybody can be a memory expert. People just need to learn about the brain and how images are important for memory. If you want to memorize a word or number, you need to change it into a picture. Dellis gives the example of a shopping list. When you see the word ‘milk’, you need to see a picture of some milk in your head. It’s a simple idea, but one that all memory experts use.

Tạm dịch :

Một trí nhớ tuyệt vời 

Bạn có giỏi nhớ tên và những con số không? Nếu câu trả lời là "không", có lẽ bạn cần một số trợ giúp từ

Nelson Dellis. Anh ấy là người chiến thắng Giải vô địch trí nhớ Hoa Kỳ tại New York, nơi anh ấy đã phá vỡ hai kỉ lục của Mỹ. Anh ấy là người nhanh nhất có thể nhớ tất cả các lá của một bộ bài - trong sáu mươi ba giây. Anh ấy cũng ghi nhớ nhiều con số nhất trong năm phút - 248. Điều quan trọng nhất trong khả năng của Dellis là rèn luyện.’Tất cả những ai tham gia cuộc thi này đều rèn luyện trí nhớ của họ’, anh ấy nói trên kênh Today Show trên NBC TV. ‘Tôi tập luyện mỗi ngày…. Từ thể xác cho tới trí não’. Dellis sinh ra ở Anh lần đầu tiên quan tâm đến việc rèn luyện trí não khi bà của anh gặp vấn đề về trí nhớ và anh hiểu rằng rất quan trọng trong việc mọi người cần cải thiện trí nhớ của mình. Tuy nhiên, Dellis không nghĩ rằng anh ấy đặc biệt hoặc có trí nhớ ‘nhiếp ảnh’. Anh ấy nghĩ ai cũng có thể là chuyên gia về trí nhớ. Mọi người chỉ cần tìm hiểu về bộ não và biết hình ảnh quan trọng như thế nào đối với trí nhớ. Nếu bạn muốn ghi nhớ một từ hoặc số, bạn cần chuyển nó thành một bức tranh. Dellis đưa ra ví dụ về danh sách mua sắm. Khi bạn nhìn thấy từ ‘sữa’, bạn cần phải nhìn thấy hình ảnh của một số loại sữa trong đầu của bạn. Đó là một ý tưởng đơn giản nhưng là ý tưởng mà tất cả các chuyên gia về trí nhớ đều sử dụng.

Lời giải chi tiết:

b

Bài 2

2.Read the text again. Choose the correct words.

(Đọc văn bản một lần nữa. Chọn câu đúng.)

Nelson Dellis has a good / poor /briliant memory.

(Nelson Dellis có một trí nhớ tuyệt vời.)

1 Dellis was the winner of the Australian /American / British championships.

2 Dellis trains his body / brain / body and brain.

3 One of Delliss parents / grandparents /friends had memory problems.

4 Dellis thinks a few /some / all people can become memory experts.

5 There is an example of how to remember things you need to buy / read / study.

Lời giải chi tiết:

1 Dellis was the winner of the American championships.

(Dellis là người chiến thắng giải vô địch Mỹ.)

2 Dellis trains his body and brain.

(Dellis rèn luyện cơ thể và trí não..)

3 One of Delliss grandparents had memory problems.

(Một trong những người ông bà của Delliss có vấn đề về trí nhớ.)

4 Dellis thinks all people can become memory experts.

(Dellis cho rằng tất cả mọi người đều có thể trở thành chuyên gia về trí nhớ.)

5 There is an example of how to remember things you need to buy.

(Đây là một ví dụ về cách ghi nhớ những thứ bạn cần mua.)

Bài 3

3.Read the text again and write true or false.

 (Đọc văn bản một lần nữa và chọn đúng hoặc sai.)

Dellis was second in the championships.   false

(Dellis là người về nhì ở cuộc thi.)

1 Dellis can memorise a pack of playing cards in one minute and three seconds.

2 All the people at the championships did memory training.

3 Dellis was born in the United States.

4 Dellis thinks that he’s special.

5 A few memory experts use images to help them.

Lời giải chi tiết:

1 Dellis can memorise a pack of playing cards in one minute and three seconds.  true

(Dellis có thể ghi nhớ một bộ bài trong một phút ba giây.)

Giải thích: He was the fastest to remember a pack of playing cards - in sixty-three seconds.

2 All the people at the championships did memory training.   true

(Tất cả những người tại giải vô địch đều đã luyện trí nhớ.)

Giải thích: “Everybody who’s in this competition trained their memory’, he said on the Today Show on NBC TV.

3 Dellis was born in the United States.  false

(Dellis sinh ra ở Hoa Kỳ.)

Giải thích: British-born Dellis

4 Dellis thinks that he’s special.  false

(Dellis nghĩ rằng anh ấy đặc biệt.)

Giải thích: However, Dellis doesn't think he’s special or has got a ‘photographic’ memory.

5 A few memory experts use images to help them.  false

(Một số chuyên gia trí nhớ sử dụng hình ảnh để giúp họ.)

Giải thích: It’s a simple idea, but one that all memory experts use.

Bài 4

4.Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết thành các câu hoàn chỉnh.) 

How many records did Nelson Dellis break?

(Nelson Dellis đã phá bao nhiêu kỷ lục?)

He broke two.

(Anh ta đã phá vỡ hai.)

1 How many numbers can Dellis remember in five minutes? 

2 What is a very important part of Dellis's work?

3 How often does Dellis train his brain?

4 Why did Dellis first become interested in brain training?

5 What does Dellis say is the best way to remember thỉngs?

Lời giải chi tiết:

1 How many numbers can Dellis remember in five minutes? 

(Dell có thể nhớ bao nhiêu số trong vòng năm phút?)

He can remember 248 numbers.

(Anh ta có thể nhớ 248 con số.)

2 What is a very important part of Dellis's work?

(Một phần rất quan trọng trong công việc của Dellis là gì?)

It’s training.

(Đó là luyện tập.)

3 How often does Dellis train his brain?

(Dellis rèn luyện trí não của mình thường xuyên như thế nào?)

He train his brain every day.

(Anh ấy rèn luyện trí não của mình mỗi ngày.)

4 Why did Dellis first become interested in brain training?

(Tại sao Dellis lại lần đầu tiên quan tâm đến việc rèn luyện trí não?)

Because his grandmother had memory problems.

(Bởi vì bà của anh có vấn đề về trí nhớ.)

5 What does Dellis say is the best way to remember thỉngs?

(Dellis nói cách gì là cách tốt nhất để ghi nhớ lại các thứ?)

He says ‘If you want to memorize a word or number, you need to change it into a picture.’

(Anh ấy nói ‘Nếu bạn muốn ghi nhớ một từ hoặc số, bạn cần phải chuyển đổi nó thành một bức tranh.’)

Bài 5

5.VOCABULARY PLUS

Complete the sentences with the words. 

(Hoàn thiện các câu trong đoạn văn với từ vựng được cho.)

The three-minute egg timer is for soft-boiled eggs.

(Luộc trứng ba phút sẽ cho ra trứng lòng đào.)

1 He tried to eat 20                  eggs for a bet.

2 Giving up smoking               the risk of heart disease.

3 I like a light lunch, perhaps                  eggs and salmon.

4 A healthy diet should provide all your essential                      

Phương pháp giải:

scrambled: trứng bác          

soft-boiled : lòng dào                    

hard-boiled: luộc chín                    

nutrients: chất dinh dưỡng                  

reduces: giảm thiểu

Lời giải chi tiết:

1 He tried to eat 20 hard-boiled  eggs for a bet.

(Anh ấy đã cố gắng ăn 20 quả trứng luộc vì 1 vụ đánh cược.)

2 Giving up smoking reduces the risk of heart disease.

(Từ bỏ hút thuốc làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

3 I like a light lunch, perhaps scrambled eggs and salmon.

(Tôi thích một bữa trưa nhẹ nhàng, có lẽ là trứng bác và cá hồi.)

4 A healthy diet should provide all your essential nutrients.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh nên cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu của bạn.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close