Từ vựng về chủ đề thời tiết và các địa điểm.
UNIT 16. WEATHER
(Thời tiết)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Bài tiếp theo
Hỏi – đáp về thời tiết ở một thời điểm nhất định trong quá khứ. Gợi ý về việc đi đến đâu đó.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and read. Let’s play.
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and circle. Let’s write. Project.
Hãy viết chi tiết giúp Loigiaihay.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: