Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 lesson 2 trang 26 Global SuccessLook, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s play. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 4 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) a. What do you do on Sundays, Linh? (Bạn làm gì vào mỗi chủ nhật Linh?) I do the housework. (Tôi làm việc nhà.) b. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I clean the floor. (Tôi lau nhà.) Bài 2 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Phương pháp giải: Hỏi ai đó làm gì vào buổi sáng: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I …. (Tôi …) Lời giải chi tiết: a. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I wash the clothes. (Tôi giặt quần áo.) b. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I clean the floor. (Tôi lau nhà.) c. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I help with the cooking. (Tôi giúp mẹ nấu ăn.) d. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I wash the dishes. (Tôi rửa bát.) Bài 3 3. Let’s talk. (Hãy nói.) Lời giải chi tiết: - What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I wash the clothes. (Tôi giặt quần áo.) - What does your father do in the afternoon? (Bố bạn làm gì vào buổi chiều?) He cleans the floor. (Bố tôi lau nhà.) - What does your mother do in the evening? (Mẹ bạn làm gì vào buổi sáng?) She cooks.(Mẹ nấu ăn.) - What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) I wash the dishes. (Tôi rửa bát.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 4 4. Listen and number. (Nghe và điền số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. A: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) B: I wash my clothes. (Tớ giặt quần áo.) 2. A: What do you do at noon? (Bạn làm gì vào buổi trưa?) B: I wash the dishes. (Tớ rửa bát đĩa.) 3. A: What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?) B: I clean the floor. (Tớ lau nhà.) 4. A: What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?) B: I help my mum with the cooking. (Tớ giúp mẹ nấu ăn.) Lời giải chi tiết:
Bài 5 5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) Lời giải chi tiết: 1. A: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) B: I wash my clothes. (Tôi giặt đồ.) A: What do you do at noon? (Bạn làm gì vào buổi trưa?) B: I wash the dishes. (Tôi rửa bát.) 2. A: What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?) B: I help my mum with the cooking. (Tôi giúp mẹ nấu ăn.) A: And in the evening, what do you do? (Vào buổi tối bạn làm gì?) B: We watch TV together. (Chúng tôi xem ti vi cùng nhau.) Bài 6 6. Let’s play. (Hãy chơi.)
Quảng cáo
|