Từ vựng chủ đề các hoạt động thường ngày.
UNIT 14: DAILY ACTIVITIES
(những hoạt động thường ngày)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Bài tiếp theo
Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào khi nào. Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào một thời điểm nhất định.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and ick or cross. Look, complete and read. Let’s sing.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s play.
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and match. Let’s write. Project.
Hãy viết chi tiết giúp Loigiaihay.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: