Trang 7 - Hello! - SBT Tiếng Anh 10 Bright1. Complete the crossword puzzle. 2. Match the definitions (1-8) with the places below. 3. Complete the following exchanges with the correct question words: Who, Where, Which, Whose, When, How many, How long, How often or How much. 4. Choose the correct option. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Vocabulary: Means of transport (Từ vựng: Phương tiện giao thông) 1. Complete the crossword puzzle. (Hoàn thành ô chữ.)
Down 1. Joe loves going to the island by __________ because he likes the sea. 2. Shelley waved her arm and the ___________ stopped to let her in. 5. The trip in the helicopter was so ___________! 6. It takes us about one hour to go around Ha Long Bay by ___________. Across 3. You have to wear a helmet on a motobike – it’s the law. Also, it’s ________ for you. 4. Planes are fast but tickets are ___________. 7. I usually visit my hometown by _________. 8. Our __________ is on platform 3 on the other side of the station. Lời giải chi tiết:
Down (Hàng dọc) 1. Joe loves going to the island by ship because he likes the sea. (Joe yêu thích việc đi đến đảo bằng tàu thủy bởi vì anh ấy thích biển.) 2. Shelley waved her arm and the taxi stopped to let her in. (Shelley vẫn tay và xe tắc-xi đã dừng lại và cho cô ấy vào.) 5. The trip in the helicopter was so exciting! (Chuyến đi bằng trực thăng thật hào hứng!) 6. It takes us about one hour to go around Ha Long Bay by boat (Chúng tôi mất khoảng một giờ để đi xung quanh vịnh Hạ Long bằng thuyền) Across (Hàng ngang) 3. You have to wear a helmet on a motobike – it’s the law. Also, it’s safe for you. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm trên xe máy - đó là luật. Nó cũng an toàn cho bạn.) 4. Planes are fast but tickets are expensive. (Những chiếc máy bay rất nhanh nhưng những chiếc vé thì rất đắt.) 7. I usually visit my hometown by coach. (Tôi thường tham quan quê hương của mình bằng xe khách.) 8. Our train is on platform 3 on the other side of the station. (Chuyến tàu của chúng tôi đang ở sân ga số ba ở phía bên kia của nhà ga.) Bài 2 Places in town (Các địa điểm trong thị trấn) 2. Match the definitions (1-8) with the places below. (Nối các định nghĩa 1 – 8 với các địa điểm bên dưới.)
Phương pháp giải: bank (n): ngân hàng sports centre (n): trung tâm thể thao cinema (n): rạp chiếu phim shopping centre (n): trung tâm mua sắm museum (n): bảo tàng police station (n): đồn cảnh sát stadium (n): sân vận động hopital (n): bệnh viện Lời giải chi tiết:
1. You watch a film there. -> cinema (Bạn xem phim ở đây. -> rạp chiếu phim) 2. You see a doctor there. -> hospital (Bạn gặp bác sĩ ở đây. -> bệnh viện) 3. You change money there. -> bank (Bạn đổi tiền ở đây. -> ngân hàng) 4. You meet policemen there. -> police station (Bạn gặp cảnh sát ở đây. -> đồn cảnh sát) 5. You watch a football match there. -> stadium (Bạn xem mỗi trận bóng đá ở đây. -> sân vận động) 6. You see statues there. -> museum (Bạn nhìn thấy những bức tượng ở đây. -> bảo tàng) 7. You buy new clothes there. -> shopping centre (Bạn mua những bộ quần áo mới ở đây. -> trung tâm mua sắm) 8. You practise karate there. -> sports centre (Bạn luyện tập karate ở đây. -> trung tâm thể thao) Bài 3 Grammar Wh-questions 3. Complete the following exchanges with the correct question words: Who, Where, Which, Whose, When, How many, How long, How often or How much. (Hoàn thành những câu trao đổi với từ để hỏi chính xác: Who, Where, Which, Whose, When, How many, How long, How often hoặc How much.) 1. A: ___________ bicycle is this? B: It’s Jack’s. 2. A: ___________ colour do you prefer, red, or blue? B: Blue. It’s my favourite colour. 3. A: _______________ is the final excam? B: Next Tuesday. 4. A: ________________ does it take to get home? B:About 30 minutes by bus 5. A: ________________ do you go to the beach? B: Once a month. 6. A: ________________ is at the door? B: It’s Mrs Jenkins from next door. 7. A: _____________ milk would you like? B: Oh, no milk for me, thanks. 8. A: ______________ people are at the park now? B: Not many. 9. A: _________________ is Michael? B: He’s still in his bedroom doing his homework. Phương pháp giải: Cấu trúc câu hỏi: Wh-question + (N) + trợ từ + S +V? Trong đó: How long: bao lâu How often: bao lâu một lần How much + N(không đếm được): bao nhiêu Who: ai Where: ở đâu Which: cái nào Whose + N: của ai When: khi nào How many + N(số nhiều): bao nhiêu Lời giải chi tiết:
1. A: Whose bicycle is this? (Đây là xe của ai?) B: It’s Jack’s. (Nó là của Jack.) 2. A: Which colour do you prefer, red, or blue? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh lam?) B: Blue. It’s my favourite colour. (Xanh. Nó là màu ưu thích của tôi.) 3. A: When is the final exam? (Khi nào là kỳ thi cuối kỳ?) B: Next Tuesday. (Thứ Tư tuần sau.) 4. A: How long does it take to get home? (Mất bao lâu để về đến nhà?) B: About 30 minutes by bus. (Khoảng 30 phút bằng xe buýt.) 5. A: How often do you go to the beach? (Bạn thường đi biển bao lâu một lần?) B: Once a month. (Một tháng một lần.) 6. A: Who is at the door? (Ai ở cửa kìa?) B: It’s Mrs Jenkins from next door. (Là bà Jenkinds ở nhà bên.) 7. A: How much milk would you like? (Bạn muốn bao nhiêu sữa?) B: Oh, no milk for me, thanks. (Ồ, tôi không cần sữa, cảm ơn.) 8. A: How many people are at the park now? (Có bao nhiêu người ở công viên, bây giờ?) B: Not many. (Không nhiều.) 9. A: Where is Michael? (Michael ở đâu?) B: He’s still in his bedroom doing his homework. (Anh ấy vẫn ở trong phòng ngủ đang làm bài tập của anh ấy.) Bài 4 Preposition of place/ movement (Giới từ chỉ nơi chốn/ sự chuyển động) 4. Choose the correct option. (Chọn phương án chính xác.) 1. Children, please come through/out of the pool. It’s time to have lunch. 2. The cinema is near/next to the post office. 3. There’s a great restaurant across/into the street. 4. I walk past/along the police station every day on my way to school 5. Let’s go for a walk past/along the river. 6. Sally lives opposite/ among a busy railway station. 7. Kerry’s cat jumps onto the table whenever she comes over/ through the door. Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: 1. Children, please come out of the pool. It’s time to have lunch. (Các con, hãy ra khỏi bể bơi. Đã đến giờ ăn trưa rồi.) 2. The cinema is next to the post office. (Rạp chiếu phim cạnh với bưu điện.) 3. There’s a great restaurant across the street. (Có một nhà hàng ngon ở bên kia đường.) 4. I walk past the police station every day on my way to school. (Tôi đi qua đồn cảnh sát mỗi ngày trên đường đi đến trường.) 5. Let’s go for a walk along the river. (Hãy đi dạo dọc dòng sông.) 6. Sally lives opposite a busy railway station. (Sally sống đối diện một ga xe lửa đông đúc.) 7. Kerry’s cat jumps onto the table whenever she comes through the door. (Con mèo của Kerry nhảy lên bàn bất cứ khi nào cô ấy đi qua cửa.)
Quảng cáo
|