4d. Speaking - Unit 4. Gender equality - SBT Tiếng Anh 10 Bright1. Match the adjectives in the list to the definitions (1-5). 2. Fill in each gap with computer programmer, driver, office manager, pilot, careful or caring. 3. Complete the dialogue with the phrases/sentences below.4. Listen and repeat Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Match the adjectives in the list to the definitions (1-5). (Nối các tính từ trong danh sách với các định nghĩa (1-5).) • inventive • organised • determined • healthy • careful If you have this quality, ... 1. you are in good health and fitness. ________________ 2. you can plan things carefully and efficiently. ________________ 3. you will do everything you can to succeed. ________________ 4. you pay a lot of attention to what you are doing. ________________ 5. you are good at thinking of original ideas. ________________ Phương pháp giải: Inventive (a): sáng kiến Organised (a): sắp đặt Determined (a): xác định, quyết tâm Healthy (a): khỏe mạnh Careful (a): cẩn thận Caring (a): chăm sóc Lời giải chi tiết:
If you have this quality, ... 1. you are in good health and fitness.- Healthy (Bạn có sức khỏe tốt và thể chất.- khỏe mạnh) 2. you can plan things carefully and efficiently.- Organised (Bạn có thể lập kế hoạch mọi thứ một cách cẩn thận và hiệu quả.- có tổ chức) 3. you will do everything you can to succeed. - Determined (Bạn sẽ làm mọi thứ bạn có thể để thành công.- quyết tâm) 4. you pay a lot of attention to what you are doing.- Careful (Bạn chú ý rất nhiều đến những gì bạn đang làm.- cẩn thận) 5. you are good at thinking of original ideas.- Inventive (Bạn rất giỏi trong việc nghĩ ra những ý tưởng ban đầu.- sáng chế) Bài 2 2. Fill in each gap with computer programmer, driver, office manager, pilot, careful or caring. (Điền vào khoàng trống với các từ computer programmer, driver, office managaer, pilot, careful hoặc caring.) 1. Tom is the new ________________ He is very organised and makes sure the staff always know what they have to do. 2. Liam works as a (n) ________________ and he always manages to find solutions to problems. 3. A ________________ has to complete difficult training in order to get their licence. 4. A ________________ needs to take great care on the road. 5. Nurses need to be ________________ so that they can help people who are ill. 6. Drivers can prevent accidents on the road by being ________________. Phương pháp giải: computer programmer (n): lập trình viên máy tính driver (n): lái xe office manager (n): quản lí văn phòng pilot (n): cảnh sát careful (a): cẩn thận caring (a): quan tâm Lời giải chi tiết:
1. Tom is the new office manager. He is very organised and makes sure the staff always know what they have to do. (Tom là giám đốc văn phòng mới. Anh ấy rất có tổ chức và đảm bảo rằng các nhân viên luôn biết những gì họ phải làm.) 2. Liam works as a (n) computer programmer and he always manages to find solutions to problems. (Liam làm việc như một lập trình viên máy tính và anh ấy luôn xoay xở để tìm ra giải pháp cho các vấn đề.) 3. A pilot has to complete difficult training in order to get their licence. (Một phi công phải hoàn thành khóa đào tạo khó khăn để có được bằng lái.) 4. A driver needs to take great care on the road. (Một người lái xe cần phải hết sức cẩn thận trên đường.) 5. Nurses need to be caring so that they can help people who are ill. (Y tá cần phải quan tâm để họ có thể giúp đỡ những người bị bệnh.) 6. Drivers can prevent accidents on the road by being careful. (Người lái xe có thể ngăn ngừa tai nạn trên đường bằng cách cẩn thận.) Bài 3 3. Complete the dialogue with the phrases/sentences below. (Hoàn thành đoạn hội thoại với những câu/ cụm từ dưới đây) I couldn't agree more That's true To my mind Olivia: Hi Janet, what are you doing? Janet: I'm looking at the school careers website. Olivia: Oh, l did that yesterday. Have you found anything interesting? Janet: Well, I'm looking at the firefighter page. 1) ________________________________, being firefighter is such an intertesting job. Oivia: 2) ________________________________ firefighters are very brave, and its a great job it you like helping and saving people. Janet: What jobs were you looking at? Olivia: I was looking at the page for nurses. I believe that nurses are so important. They help so many people Janet: 3) ________________________________! Phương pháp giải: I couldn't agree more. Tôi không thể đồng ý hơn That's true. Đúng vậy To my mind. Theo suy nghĩ của tôi Lời giải chi tiết:
Olivia: Hi Janet, what are you doing? Janet: I'm looking at the school careers website. Olivia: Oh, l did that yesterday. Have you found anything interesting? Janet: Well, I'm looking at the firefighter page. 1) To my mind, being firefighter is such an intertesting job. Oivia: 2) I couldn't agree anymore firefighters are very brave, and its a great job it you like helping and saving people. Janet: What jobs were you looking at? Olivia: I was looking at the page for nurses. I believe that nurses are so important. They help so many people Janet: 3) That true! Tạm dịch: Olivia: Chào Janet, bạn đang làm gì vậy? Janet: Tôi đang xem trang web hướng nghiệp của trường. Olivia: Ồ, tôi đã làm điều đó ngày hôm qua. Bạn có thấy điều gì thú vị không? Janet: À, tôi đang xem trang của lính cứu hỏa. Theo suy nghĩ của tôi, trở thành lính cứu hỏa là một công việc xen kẽ. Oivia: Tôi không thể không đồng ý, những người lính cứu hỏa rất dũng cảm, và đó là một công việc tuyệt vời mà bạn thích giúp đỡ và cứu người. Janet: Bạn đang tìm kiếm công việc gì? Olivia: Tôi đang xem trang dành cho y tá. Tôi tin rằng y tá rất quan trọng. Họ giúp rất nhiều người Janet: Đúng vậy! Bài 4 4. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại.) 1. What's your dream job? 2. Where does your mother work? 3. Does she enjoy her job? 4. Are there jobs mainly for men? Now say these questions and record yourself. Listen to your questions and check it you say them correctly. (Bây giờ đọc những câu hỏi đó và ghi âm lại. Nghe lại và kiểm tra xem bạn đã đọc đúng hay chưa) Phương pháp giải: 1. What's your dream job? (Công việc mơ ước của bạn là gì?) 2. Where does your mother work? (Mẹ của bạn làm việc ở đâu?) 3. Does she enjoy her job? (Cô ấy có thích công việc của mình không?) 4. Are there jobs mainly for men? (Có những công việc chủ yếu dành cho nam giới không?)
Quảng cáo
|