Toss asideNghĩa của cụm động từ Toss aside . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss aside Quảng cáo
Toss aside/tɒs əˈsaɪd/ Ném đi một cách không cẩn thận hoặc coi thường một cái gì đó Ex: He tossed aside the old newspapers without realizing there was an important document inside. (Anh ta ném bỏ các tờ báo cũ mà không nhận ra có một tài liệu quan trọng bên trong.) Từ đồng nghĩa
Discard /dɪˈskɑːrd/ (v): Vứt bỏ Ex: He had discarded his jacket because of the heat. (Anh ấy đã vứt bỏ chiếc áo khoác của mình vì nóng.)
Quảng cáo
|