Turn toNghĩa của cụm động từ Turn to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn to Quảng cáo
Turn to/tɜrn tuː/ Nhờ đến hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc lời khuyên từ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc khi cần giúp đỡ Ex: When faced with a difficult decision, he often turns to his father for advice. (Khi đối mặt với một quyết định khó khăn, anh ta thường nhờ đến sự khuyên bảo của cha mình.) Từ đồng nghĩa
Seek help from /siːk hɛlp frɒm/ (v): Tìm sự giúp đỡ từ Ex: In times of trouble, don't hesitate to turn to your friends and family for support. (Trong những lúc khó khăn, đừng ngần ngại tìm sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.)
Quảng cáo
|