Toss off

Nghĩa của cụm động từ Toss off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss off

Quảng cáo

Toss off 

/tɒs ɒf/

Làm cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc không cẩn thận, thường là một công việc hoặc một bài kiểm tra

Ex: He tossed off the essay in just a couple of hours before the deadline.

(Anh ấy đã viết nhanh bài luận chỉ trong vài giờ trước thời hạn.)         

Từ đồng nghĩa

Dash off /dæʃ ɒf/

(v): Viết nhanh

Ex: She dashed off a quick email to her colleague before leaving the office.

(Cô ấy viết nhanh một email cho đồng nghiệp trước khi rời khỏi văn phòng.)

Quảng cáo
close