Tap forNghĩa của cụm động từ Tap for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tap for Quảng cáo
Tap for/tæp fɔːr/ Thuyết phục ai đó cho mình cái gì (thường là tiền) Ex: He tried to tap me for a loan. (Anh ấy cố gắng thuyết phục tôi cho anh ta vay.) Từ đồng nghĩa
Persuade /pəˈsweɪd/ (v): Thuyết phục Ex: Try to persuade him to come. (Hãy cố gắng thuyết phục anh ấy đến.) Từ trái nghĩa
Dissuade /dɪˈsweɪd/ (v): Thuyết phục ai đó không làm gì Ex: I tried to dissuade him from giving up his job. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy từ bỏ công việc của mình.)
Quảng cáo
|