Touch downNghĩa của cụm động từ Touch down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch down Quảng cáo
Touch down/tʌtʃ daʊn/ Hạ cánh xuống một điểm trên mặt đất hoặc mặt nước sau khi bay Ex: The plane will touch down at the airport in approximately thirty minutes. (Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay sau khoảng ba mươi phút.) Từ đồng nghĩa
Land /lænd/ (v): Hạ cánh Ex: The helicopter touched down on the rooftop of the skyscraper. (Trực thăng hạ cánh trên mái của tòa nhà chọc trời.) Từ trái nghĩa
Take off /teɪk ɔf/ (v): Cất cánh Ex: After refueling, the plane will take off for its next destination. (Sau khi đổ nhiên liệu, máy bay sẽ cất cánh điểm đến tiếp theo của nó.)
Quảng cáo
|