Take abackNghĩa của cụm động từ Take aback. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take aback Quảng cáo
Take aback/teɪk əˈbæk/ Làm cho ai đó bất ngờ hoặc ngạc nhiên một cách mạnh mẽ Ex: His sudden resignation took everyone aback; no one expected him to leave the company. (Sự từ chức đột ngột của anh ta làm cho mọi người bất ngờ; không ai ngờ anh ta sẽ rời bỏ công ty.) Từ đồng nghĩa
Surprise /səˈpraɪz/ (v): Làm ngạc nhiên Ex: The unexpected turn of events took us all aback, and we weren't sure how to react. (Sự thay đổi bất ngờ của sự kiện khiến chúng tôi đều bị bất ngờ và chúng tôi không chắc chắn phản ứng như thế nào.)
Quảng cáo
|