Talk downNghĩa của cụm động từ Talk down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk down Quảng cáo
Talk down/tɔːk daʊn/ Nói về một cách không tôn trọng hoặc khinh thường ai đó Ex: It's not right to talk down to people just because they have less experience. (Không đúng khi nói xấu người khác chỉ vì họ có ít kinh nghiệm hơn.)
Từ đồng nghĩa
Belittle /bɪˈlɪt.əl/ (v): Coi thường Ex: She always talks down to her coworkers, which creates a hostile work environment. (Cô ấy luôn coi thường đồng nghiệp của mình, điều này tạo ra một môi trường làm việc không thân thiện.)
Quảng cáo
|