Tool upNghĩa của cụm động từ Tool up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tool up Quảng cáo
Tool up/tuːl ʌp/ Trang bị bản thân hoặc một tổ chức với các công cụ, thiết bị cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể Ex: The factory tooled up with state-of-the-art machinery to increase production efficiency. (Nhà máy trang bị bằng các máy móc tiên tiến để tăng hiệu suất sản xuất.) Từ đồng nghĩa
Equip /ɪˈkwɪp/ (v): Trang bị Ex: He equipped himself with a street plan. (Anh ấy đã trang bị cho mình một bản đồ đường phố.)
Quảng cáo
|