Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Về chính chúng ta

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Về chính chúng ta giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1 

Văn bản mở đầu bằng những câu hỏi được tác giả đặt ra, những câu hỏi ít người để ý đến, ít ai có thể trả lời mà không có sự băn khoăn, suy nghĩ. Con người có rất nhiều thứ chưa hiểu và thứ ít hiểu nhất là chính con người. Mối quan hệ giữa con người với thực tại, với thê giới và với tự nhiên được phản ánh qua văn bản. Con người là một phần của thế giới, là một phần tử nhỏ bé trong vũ trụ to lớn nhưng khả năng nhận thức thế giới của con người vẫn còn hạn hẹp và có nhiều sự sai lầm trong suy nghĩ. Con người cần củng cố thêm khả năng nhận thức thế giới của mình, nhận thức rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng ta với thế giới. Mọi vật trong thế giới đều có sự tương tác và trao đổi thông tin về nhau, tất cả tri thức của con người đều phản ánh thế giới. Các giá trị đạo đức, cảm xúc của con người đều gắn với thực tại và những giọt nước mắt, nụ cười, lòng biết ơn hay sự trung thành,… đều là những thứ có thực, những hiện thực phức tạp của cuộc sống. Con người sống trong tựu nhiên, gắn với tự nhiên và tựu nhiên cũng chính là nhà của con người. Con người học hỏi, khám phá và cư trú trong tự nhiên, gia tăng kiến thức về thế giới, khám phá vẻ đẹp huyền bí của thế giới.

Mẫu 2

Văn bản mở đầu bằng chuỗi câu hỏi mang tính bản thể luận, hướng con người quay về suy tư về chính mình, một đối tượng tưởng như quen thuộc nhưng lại khó nắm bắt nhất. Tác giả chỉ ra nghịch lí rằng con người không thiếu tri thức về thế giới bên ngoài nhưng lại thiếu hiểu biết sâu sắc về bản thân. Trong mối quan hệ với thực tại và vũ trụ, con người chỉ là một phần tử nhỏ bé nhưng luôn có xu hướng tự tuyệt đối hóa nhận thức của mình. Văn bản nhấn mạnh giới hạn của khả năng nhận thức, đồng thời chỉ ra những sai lầm tất yếu trong tư duy con người. Tri thức không phải là sự phản ánh thuần túy mà luôn bị chi phối bởi chủ thể nhận thức. Tác giả khẳng định mọi hiểu biết của con người đều gắn với thế giới khách quan thông qua các mối tương tác phức tạp. Cảm xúc và giá trị đạo đức không phải những khái niệm trừu tượng rời rạc mà là những hiện thực sống động. Nước mắt, nụ cười hay lòng trung thành đều bắt nguồn từ đời sống thực. Con người tồn tại trong tự nhiên như một thực thể cư trú. Tự nhiên vừa là môi trường sống vừa là đối tượng nhận thức. Việc khám phá thế giới đồng thời là hành trình khám phá chính con người.

Mẫu 3

Về chính chúng ta là một văn bản triết luận đặt nền tảng trên sự hoài nghi khoa học và tự vấn nhân sinh. Ngay từ đầu, tác giả đặt ra những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại thách thức năng lực suy tư của con người. Con người biết nhiều về thế giới nhưng hiểu rất ít về chính mình, đó là nghịch lí trung tâm của văn bản. Trong vũ trụ bao la, con người chỉ giữ một vị trí nhỏ bé nhưng lại mang tham vọng nhận thức toàn thể. Văn bản cho thấy nhận thức của con người luôn mang tính giới hạn và dễ sai lầm. Những sai lầm ấy xuất phát từ việc tách rời con người khỏi thế giới mà nó thuộc về. Tác giả nhấn mạnh mối liên hệ không thể chia cắt giữa con người và thực tại. Tri thức của con người không tồn tại độc lập mà là kết quả của quá trình tương tác. Các giá trị đạo đức và cảm xúc được nhìn nhận như những thực thể có nguồn gốc hiện thực. Tự nhiên được xác định là không gian sống và học hỏi của con người. Việc khám phá tự nhiên cũng chính là quá trình mở rộng hiểu biết về bản thân. Văn bản vì thế mang tính thức tỉnh sâu sắc.



Xem thêm

Mẫu 4

Văn bản triển khai tư tưởng từ những câu hỏi mang tính nền tảng về con người và vị trí của con người trong thế giới. Tác giả chỉ ra rằng đối tượng ít được hiểu rõ nhất lại chính là con người. Trong khi không ngừng khám phá vũ trụ, con người lại thiếu sự phản tỉnh về chính mình. Văn bản nhấn mạnh rằng con người là một bộ phận của thế giới chứ không phải trung tâm tuyệt đối của nó. Nhận thức của con người luôn bị giới hạn bởi điều kiện tồn tại. Những sai lầm trong tư duy xuất hiện khi con người quên mất sự phụ thuộc của mình vào thực tại. Tác giả khẳng định mọi tri thức đều là sự phản ánh thế giới thông qua các mối quan hệ tương tác. Đạo đức và cảm xúc không phải sản phẩm thuần túy của ý thức mà gắn chặt với đời sống. Những biểu hiện tinh thần như lòng biết ơn hay sự trung thành đều mang tính hiện thực. Tự nhiên được xem như ngôi nhà chung của con người. Con người vừa cư trú vừa học hỏi trong không gian ấy. Hành trình nhận thức thế giới cũng là hành trình nhận thức bản thân.

Mẫu 5

Về chính chúng ta là một văn bản mang đậm tinh thần triết học nhận thức. Tác giả khởi đầu bằng những câu hỏi gợi mở nhằm phá vỡ sự tự mãn trong hiểu biết của con người. Con người được mô tả như một sinh thể có tri thức nhưng chưa thực sự hiểu mình. Văn bản đặt con người vào tương quan với thực tại và vũ trụ rộng lớn. Sự nhỏ bé của con người làm nổi bật tính hữu hạn của nhận thức. Những sai lầm trong suy nghĩ không phải là ngoại lệ mà là điều tất yếu. Tác giả kêu gọi con người củng cố và điều chỉnh khả năng nhận thức của mình. Mọi sự vật trong thế giới đều tồn tại trong mối liên hệ và trao đổi thông tin. Tri thức của con người vì thế luôn mang tính quan hệ. Các giá trị đạo đức và cảm xúc được nhìn nhận như những hiện thực phức hợp. Tự nhiên không chỉ là môi trường sống mà còn là nguồn học hỏi. Con người khám phá thế giới đồng thời khám phá ý nghĩa tồn tại của mình.

Mẫu 6

Văn bản tiếp cận vấn đề con người từ góc nhìn phản tỉnh và khoa học. Những câu hỏi mở đầu không nhằm tìm câu trả lời trực tiếp mà nhằm khơi dậy suy tư. Tác giả cho rằng con người hiểu rất nhiều về thế giới nhưng lại mơ hồ về bản thân. Trong cấu trúc của vũ trụ, con người chỉ là một phần nhỏ bé. Tuy nhiên, con người vẫn không ngừng tìm cách nhận thức toàn thể. Văn bản nhấn mạnh sự giới hạn và sai lệch trong nhận thức. Nhận thức con người luôn chịu ảnh hưởng của điều kiện tồn tại và kinh nghiệm sống. Tác giả khẳng định mọi tri thức đều phản ánh thế giới khách quan. Cảm xúc và đạo đức không phải là hư cấu mà là những thực tại sống động. Nước mắt hay nụ cười đều mang ý nghĩa hiện sinh. Con người tồn tại trong tự nhiên như một cư dân của nó. Tự nhiên vừa là nơi cư trú vừa là đối tượng khám phá. Qua đó, văn bản khẳng định sự thống nhất giữa con người và thế giới.

Mẫu 7

Về chính chúng ta đặt ra vấn đề nhận thức con người trong mối quan hệ với thế giới. Tác giả bắt đầu bằng những câu hỏi mang tính chất đánh động tư duy. Con người được xem là sinh thể biết đặt câu hỏi nhưng chưa hiểu trọn vẹn câu trả lời. Văn bản chỉ ra rằng con người thường đánh giá quá cao khả năng nhận thức của mình. Trong thực tế, nhận thức ấy luôn mang tính giới hạn. Những sai lầm tư duy xuất phát từ sự tách rời con người khỏi môi trường tồn tại. Tác giả nhấn mạnh rằng con người là một phần của tự nhiên. Mọi tri thức đều hình thành thông qua sự tương tác với thế giới. Đạo đức và cảm xúc được nhìn nhận như những phản ứng hiện thực. Những giá trị tinh thần không tồn tại ngoài đời sống. Tự nhiên được xác định là không gian cư trú và học hỏi. Việc khám phá thế giới đồng nghĩa với việc mở rộng hiểu biết về con người. Văn bản mang tính định hướng nhận thức sâu sắc.

Mẫu 8

Văn bản xây dựng lập luận xoay quanh vấn đề tự nhận thức của con người. Những câu hỏi mở đầu thể hiện sự hoài nghi cần thiết đối với tri thức sẵn có. Tác giả cho rằng con người hiểu ít nhất về chính mình. Trong mối quan hệ với vũ trụ, con người chỉ là một thực thể nhỏ bé. Tuy nhiên, con người lại mang khát vọng nhận thức toàn diện. Văn bản chỉ ra giới hạn của khả năng đó. Nhận thức con người không chỉ hữu hạn mà còn dễ sai lầm. Tác giả đề xuất việc củng cố năng lực nhận thức thông qua việc hiểu rõ mối quan hệ với thế giới. Mọi sự vật đều tồn tại trong mạng lưới tương tác. Tri thức của con người vì thế mang tính phản ánh. Đạo đức và cảm xúc được xem là những hiện thực sống động. Con người sống trong tự nhiên như một thành viên của nó. Tự nhiên vừa nuôi dưỡng vừa thách thức con người. Văn bản vì thế mang tính triết luận sâu sắc.

Mẫu 9

Về chính chúng ta là một văn bản suy tư về vị trí của con người trong thế giới. Tác giả mở đầu bằng những câu hỏi gợi lên sự bất an trong nhận thức. Con người được mô tả như sinh thể chưa hiểu rõ bản thân. Trong vũ trụ rộng lớn, con người chỉ chiếm một vị trí khiêm tốn. Nhận thức của con người vì thế không thể toàn diện. Những sai lầm trong tư duy là hệ quả tất yếu của sự hữu hạn. Tác giả nhấn mạnh nhu cầu điều chỉnh và mở rộng nhận thức. Mọi tri thức đều gắn với mối quan hệ giữa con người và thế giới. Các giá trị đạo đức và cảm xúc không tồn tại ngoài thực tại. Chúng phản ánh những trải nghiệm sống cụ thể. Tự nhiên được nhìn nhận như ngôi nhà chung. Con người học hỏi và khám phá trong không gian ấy. Qua đó, văn bản khẳng định sự gắn bó hữu cơ giữa con người và thế giới.

Mẫu 10

Văn bản tiếp cận vấn đề con người từ bình diện nhận thức luận. Những câu hỏi mở đầu nhằm phá vỡ cảm giác chắc chắn giả tạo. Tác giả chỉ ra rằng con người hiểu ít nhất về chính mình. Trong thế giới rộng lớn, con người chỉ là một phần tử nhỏ. Tuy nhiên, con người vẫn không ngừng tìm cách nhận thức toàn thể. Văn bản nhấn mạnh tính giới hạn của quá trình này. Những sai lầm trong tư duy xuất hiện khi con người tách mình khỏi thực tại. Tác giả cho rằng tri thức luôn là kết quả của tương tác. Đạo đức và cảm xúc được xem là những hiện thực có cơ sở. Những biểu hiện tinh thần gắn chặt với đời sống. Con người sống trong tự nhiên như một thực thể cư trú. Tự nhiên vừa là đối tượng khám phá vừa là môi trường tồn tại. Việc hiểu thế giới đồng thời là hiểu chính mình. Văn bản mang tính định hướng tư duy sâu sắc.

Mẫu 11

Văn bản Về chính chúng ta khởi đi từ những câu hỏi tưởng như rất đỗi quen thuộc nhưng lại làm lung lay nền tảng tự tin của con người về khả năng hiểu biết của chính mình. Tác giả chỉ ra rằng con người thường say mê khám phá thế giới bên ngoài mà quên rằng bản thân mình lại là đối tượng khó hiểu nhất. Trong mối quan hệ với thực tại và vũ trụ, con người chỉ là một yếu tố nhỏ bé, chịu sự chi phối của vô vàn quy luật vượt ngoài kiểm soát. Nhận thức của con người vì thế luôn mang tính phiến diện và có nguy cơ sai lệch. Văn bản nhấn mạnh rằng sai lầm không phải là ngoại lệ mà là trạng thái thường trực của tư duy con người. Tri thức không tồn tại độc lập mà hình thành từ quá trình tương tác liên tục giữa con người và thế giới. Mọi hiểu biết đều là sự phản chiếu thực tại thông qua lăng kính chủ thể. Các giá trị đạo đức và cảm xúc không phải sản phẩm thuần tinh thần mà bắt nguồn từ đời sống cụ thể. Nước mắt và nụ cười mang trong mình dấu ấn hiện thực. Con người tồn tại trong tự nhiên như một thực thể cư trú lâu dài. Tự nhiên vừa là không gian sống vừa là đối tượng nhận thức. Việc hiểu thế giới cũng đồng thời là con đường hiểu chính mình.

Mẫu 12

Văn bản đặt vấn đề con người trong chiều sâu nhận thức luận bằng cách buộc người đọc phải dừng lại trước những câu hỏi ít khi được đặt ra. Tác giả cho rằng điều con người hiểu mơ hồ nhất lại chính là bản thân con người. Trong vũ trụ rộng lớn, con người không giữ vị trí trung tâm mà chỉ là một phần tử khiêm tốn. Tuy nhiên, con người lại thường đánh giá quá cao khả năng nhận thức của mình. Văn bản chỉ ra sự bất cân xứng giữa tham vọng hiểu biết và năng lực thực tế. Những sai lầm trong suy nghĩ nảy sinh từ việc con người tách mình ra khỏi thế giới mà nó thuộc về. Tri thức không phải là sự chiếm hữu thế giới mà là kết quả của mối quan hệ tương tác. Mọi sự vật đều trao đổi thông tin và tác động lẫn nhau. Các giá trị đạo đức và cảm xúc được hình thành trong chính mạng lưới tương tác đó. Chúng là những hiện thực tinh thần nhưng có gốc rễ vật chất. Con người sống trong tự nhiên và chịu sự quy định của tự nhiên. Tự nhiên không chỉ là bối cảnh mà là nền tảng tồn tại. Việc khám phá tự nhiên cũng là quá trình tự nhận thức. Văn bản vì thế mang tính thức tỉnh sâu sắc.

Mẫu 13

Về chính chúng ta là một văn bản suy tư về giới hạn của nhận thức con người. Những câu hỏi mở đầu không nhằm tìm lời giải nhanh chóng mà nhằm phơi bày sự bất an trong tri thức. Tác giả cho rằng con người hiểu rất nhiều về thế giới nhưng lại thiếu sự hiểu biết có hệ thống về chính mình. Trong cấu trúc của vũ trụ, con người chỉ là một điểm nhỏ trong tổng thể bao la. Nhận thức của con người vì thế không thể bao quát toàn bộ thực tại. Văn bản nhấn mạnh rằng những sai lệch trong tư duy là điều không thể tránh khỏi. Nhận thức luôn chịu sự chi phối của điều kiện sống và kinh nghiệm cá nhân. Tri thức con người vì thế mang tính lịch sử và tương đối. Mọi hiểu biết đều là sự phản ánh thế giới chứ không phải bản sao hoàn hảo của thế giới. Đạo đức và cảm xúc không tồn tại ngoài đời sống. Chúng gắn liền với những tình huống cụ thể của con người. Tự nhiên được xác định là không gian tồn tại căn bản. Con người vừa học hỏi vừa cư trú trong tự nhiên. Việc hiểu thế giới cũng chính là hiểu điều kiện tồn tại của bản thân.

Mẫu 14

Văn bản tiếp cận vấn đề con người từ góc nhìn toàn thể, đặt con người trong mối quan hệ chằng chịt với thực tại. Những câu hỏi mở đầu làm lung lay cảm giác chắc chắn mà con người thường có về bản thân. Tác giả cho rằng con người thường xuyên sống trong ảo tưởng về năng lực hiểu biết của mình. Trong khi đó, thế giới luôn phức tạp hơn khả năng nắm bắt của trí tuệ con người. Văn bản chỉ ra rằng con người là một phần của thế giới chứ không đứng ngoài để quan sát. Nhận thức vì thế không thể tách rời điều kiện tồn tại. Những sai lầm trong tư duy xuất hiện khi con người quên mất mối quan hệ này. Tri thức được hình thành qua sự tương tác liên tục với môi trường. Mọi sự vật đều có sự trao đổi thông tin. Đạo đức và cảm xúc là những hình thức phản ứng của con người trước thực tại. Chúng không phải là khái niệm trừu tượng rỗng. Nước mắt và lòng biết ơn đều mang chiều kích hiện thực. Tự nhiên là không gian sống thiết yếu. Con người khám phá tự nhiên để mở rộng hiểu biết. Qua đó, con người từng bước hiểu rõ hơn về chính mình.

Mẫu 15

Về chính chúng ta trình bày một quan niệm nhất quán về con người như một chủ thể nhận thức hữu hạn. Tác giả mở đầu bằng những câu hỏi buộc con người phải nhìn lại chính mình. Con người thường cho rằng mình hiểu thế giới nhưng lại bỏ qua việc tự hiểu. Trong vũ trụ rộng lớn, con người chỉ chiếm một vị trí rất nhỏ. Nhận thức của con người vì thế không thể đạt tới sự toàn tri. Văn bản nhấn mạnh rằng sai lầm là hệ quả tất yếu của sự hữu hạn. Điều quan trọng không phải tránh sai lầm mà là ý thức về nó. Tác giả kêu gọi con người củng cố năng lực nhận thức thông qua việc nhận diện đúng mối quan hệ với thế giới. Tri thức không tồn tại độc lập mà phản ánh thực tại. Các giá trị đạo đức và cảm xúc được hình thành trong đời sống cụ thể. Chúng mang tính hiện thực và lịch sử. Con người sống trong tự nhiên như một sinh thể cư trú lâu dài. Tự nhiên vừa nuôi dưỡng vừa đặt ra giới hạn. Việc khám phá thế giới vì thế mang ý nghĩa tự nhận thức.

Mẫu 16

Văn bản khai triển tư tưởng về con người bằng cách đặt con người vào trung tâm của sự tự vấn. Những câu hỏi mở đầu không nhằm khẳng định mà nhằm phủ định sự tự mãn. Tác giả cho rằng con người biết rất ít về chính mình dù đã tích lũy nhiều tri thức khoa học. Trong thế giới bao la, con người chỉ là một thực thể hữu hạn. Nhận thức của con người luôn chịu sự giới hạn của giác quan và kinh nghiệm. Văn bản chỉ ra rằng tư duy con người dễ rơi vào sai lầm khi tách rời mình khỏi thực tại. Tri thức chỉ có ý nghĩa khi phản ánh đúng mối quan hệ với thế giới. Mọi sự vật đều tồn tại trong mạng lưới tương tác. Đạo đức và cảm xúc được xem như những phản ứng sống động trước đời sống. Chúng không phải là sản phẩm tưởng tượng. Con người gắn bó với tự nhiên ngay từ sự tồn tại cơ bản. Tự nhiên là môi trường học hỏi không ngừng. Việc khám phá thế giới cũng là quá trình mở rộng hiểu biết về bản thân. Văn bản mang tính định hướng tư duy sâu sắc.

Mẫu 17

Về chính chúng ta là một văn bản mang tinh thần triết học hiện đại khi đặt vấn đề về giới hạn của tri thức. Tác giả mở đầu bằng những câu hỏi ít khi được đặt ra trong đời sống thường nhật. Con người được xem là sinh thể chưa hiểu rõ chính mình. Trong mối quan hệ với vũ trụ, con người chỉ là một phần tử nhỏ. Tuy nhiên, con người lại thường hành xử như thể mình là trung tâm. Văn bản chỉ ra sự lệch lạc trong cách nhìn đó. Nhận thức con người luôn mang tính tương đối và dễ sai lầm. Tác giả nhấn mạnh rằng tri thức không thể tách rời thực tại. Mọi hiểu biết đều hình thành từ sự tương tác với thế giới. Các giá trị đạo đức và cảm xúc là những biểu hiện cụ thể của đời sống. Chúng gắn với những hoàn cảnh có thật. Con người tồn tại trong tự nhiên như một phần của nó. Tự nhiên là không gian sống và khám phá. Việc nhận thức thế giới giúp con người hiểu rõ vị trí của mình. Văn bản vì thế mang ý nghĩa thức tỉnh.

Mẫu 18

Văn bản tiếp cận con người từ chiều sâu bản thể học và nhận thức luận. Những câu hỏi mở đầu làm nổi bật sự phức tạp của đối tượng con người. Tác giả cho rằng con người là sinh thể khó hiểu nhất đối với chính mình. Trong vũ trụ rộng lớn, con người chỉ là một thành tố nhỏ bé. Nhận thức của con người không thể vượt qua giới hạn đó. Những sai lầm trong suy nghĩ xuất phát từ việc con người quên mất sự phụ thuộc vào thực tại. Văn bản khẳng định rằng tri thức là sự phản ánh thế giới thông qua chủ thể. Mọi sự vật đều tồn tại trong mối quan hệ tương tác. Đạo đức và cảm xúc là những hình thức phản ánh đặc thù của con người. Chúng mang dấu ấn hiện thực và lịch sử. Con người sống trong tự nhiên và chịu sự chi phối của tự nhiên. Tự nhiên vừa là nơi cư trú vừa là nguồn học hỏi. Việc khám phá thế giới giúp con người mở rộng hiểu biết về bản thân. Văn bản thể hiện tư duy triết học sâu sắc.

Mẫu 19

Về chính chúng ta đặt ra yêu cầu nhìn nhận lại vị trí của con người trong thế giới. Những câu hỏi mở đầu tạo ra cảm giác bất ổn trong tri thức quen thuộc. Tác giả chỉ ra rằng con người thường không nhận thức đầy đủ về chính mình. Trong thế giới rộng lớn, con người chỉ là một phần tử nhỏ. Nhận thức của con người vì thế không thể bao quát toàn bộ thực tại. Văn bản nhấn mạnh rằng sai lầm trong tư duy là điều tất yếu. Điều cần thiết là ý thức được giới hạn ấy. Tri thức của con người luôn phản ánh thế giới thông qua mối quan hệ tương tác. Đạo đức và cảm xúc là những hiện thực phức hợp của đời sống. Chúng gắn với những tình huống cụ thể. Con người tồn tại trong tự nhiên như một thực thể cư trú. Tự nhiên là môi trường sống và khám phá. Việc hiểu thế giới cũng chính là hiểu điều kiện tồn tại của con người. Văn bản mang tính phản tỉnh sâu sắc.

Mẫu 20

Văn bản trình bày con người như một chủ thể nhận thức vừa năng động vừa hữu hạn. Những câu hỏi mở đầu buộc con người phải đối diện với sự thiếu hụt trong hiểu biết của mình. Tác giả cho rằng con người biết nhiều về thế giới nhưng hiểu rất ít về bản thân. Trong vũ trụ bao la, con người chỉ giữ vị trí khiêm tốn. Nhận thức của con người luôn chịu sự giới hạn của hoàn cảnh. Những sai lầm trong suy nghĩ là hệ quả của sự giới hạn đó. Văn bản kêu gọi con người củng cố khả năng nhận thức. Tri thức chỉ có ý nghĩa khi gắn với thực tại. Đạo đức và cảm xúc không phải là khái niệm trừu tượng. Chúng là những hiện thực sống động của đời sống con người. Tự nhiên được xác định là không gian tồn tại cơ bản. Con người học hỏi và cư trú trong tự nhiên. Việc khám phá thế giới giúp con người hiểu rõ hơn về chính mình.

Mẫu 21

Về chính chúng ta triển khai tư tưởng về con người như một phần của thế giới. Những câu hỏi mở đầu phá vỡ cảm giác tách biệt giữa con người và thực tại. Tác giả cho rằng con người không đứng ngoài thế giới để quan sát. Con người tồn tại trong thế giới và chịu sự chi phối của nó. Nhận thức của con người vì thế không thể tuyệt đối. Những sai lầm trong tư duy là biểu hiện của sự hữu hạn. Văn bản nhấn mạnh rằng tri thức hình thành từ mối quan hệ tương tác. Mọi sự vật đều trao đổi thông tin. Đạo đức và cảm xúc là những phản ứng của con người trước đời sống. Chúng mang dấu ấn hiện thực rõ nét. Con người sống trong tự nhiên như một thành viên. Tự nhiên vừa là nơi cư trú vừa là đối tượng khám phá. Việc hiểu thế giới giúp con người hiểu vị trí của mình. Văn bản mang tính định hướng nhận thức.

Mẫu 22

Văn bản tiếp cận vấn đề con người bằng cách nhấn mạnh sự hạn chế của tri thức. Những câu hỏi mở đầu làm nổi bật sự khó khăn trong việc tự hiểu. Tác giả cho rằng con người thường không nhận thức đầy đủ về bản thân. Trong vũ trụ rộng lớn, con người chỉ là một yếu tố nhỏ. Nhận thức của con người vì thế mang tính tương đối. Những sai lầm trong suy nghĩ là điều khó tránh. Văn bản kêu gọi con người điều chỉnh cách nhìn về thế giới. Tri thức không tồn tại độc lập mà phản ánh thực tại. Đạo đức và cảm xúc là những hiện thực tinh thần gắn với đời sống. Chúng không thể tách rời bối cảnh tồn tại. Con người gắn bó với tự nhiên ngay từ căn bản. Tự nhiên là môi trường sống và học hỏi. Việc khám phá thế giới giúp con người mở rộng hiểu biết về chính mình. Văn bản mang tính triết luận sâu sắc.

Mẫu 23

Về chính chúng ta đặt ra vấn đề về mối quan hệ giữa con người và thế giới. Những câu hỏi mở đầu buộc con người phải suy nghĩ lại về vị trí của mình. Tác giả cho rằng con người hiểu rất ít về chính mình. Trong thế giới bao la, con người chỉ là một phần nhỏ. Nhận thức của con người vì thế không thể toàn diện. Những sai lầm trong tư duy là hệ quả tất yếu. Văn bản nhấn mạnh rằng tri thức là sự phản ánh thế giới. Mọi hiểu biết đều hình thành qua tương tác. Đạo đức và cảm xúc là những hiện thực sống động. Chúng gắn liền với trải nghiệm sống. Con người tồn tại trong tự nhiên như một thực thể cư trú. Tự nhiên là nơi con người học hỏi và khám phá. Việc hiểu thế giới cũng chính là hiểu chính mình. Văn bản mang ý nghĩa thức tỉnh.

Mẫu 24

Văn bản triển khai tư tưởng về con người từ góc nhìn phản tỉnh. Những câu hỏi mở đầu làm nổi bật sự phức tạp của đối tượng con người. Tác giả cho rằng con người là sinh thể khó hiểu nhất. Trong vũ trụ rộng lớn, con người chỉ giữ vị trí khiêm tốn. Nhận thức của con người vì thế luôn bị giới hạn. Những sai lầm trong suy nghĩ là điều không tránh khỏi. Văn bản kêu gọi con người nâng cao năng lực nhận thức. Tri thức phản ánh thế giới thông qua mối quan hệ tương tác. Đạo đức và cảm xúc là những hình thức phản ánh đời sống. Chúng mang dấu ấn hiện thực sâu sắc. Con người sống trong tự nhiên như một phần của nó. Tự nhiên vừa là nơi cư trú vừa là đối tượng khám phá. Việc nhận thức thế giới giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân. Văn bản mang tính triết học sâu sắc.

Mẫu 25

Về chính chúng ta kết tinh một cách nhìn toàn diện về con người trong thế giới. Những câu hỏi mở đầu đặt con người vào trạng thái tự vấn sâu sắc. Tác giả cho rằng con người hiểu ít nhất về chính mình. Trong vũ trụ bao la, con người chỉ là một phần tử nhỏ bé. Nhận thức của con người luôn mang tính hữu hạn. Những sai lầm trong suy nghĩ là hệ quả của sự hữu hạn ấy. Văn bản nhấn mạnh rằng tri thức không thể tách rời thực tại. Mọi sự vật đều tồn tại trong mối liên hệ. Đạo đức và cảm xúc là những hiện thực phức tạp của đời sống. Con người tồn tại trong tự nhiên như một cư dân của nó. Tự nhiên là không gian sống và học hỏi. Việc khám phá thế giới cũng chính là hành trình khám phá con người. Văn bản vì thế mang giá trị triết luận bền vững.

Mẫu 26

Văn bản Về chính chúng ta được triển khai như một suy tư triết học về thân phận và giới hạn nhận thức của con người. Những câu hỏi mở đầu không nhằm truy tìm câu trả lời trực tiếp mà nhằm làm lộ ra tính bất định vốn có của tri thức nhân loại. Con người được đặt vào vị thế của một chủ thể nhận thức vừa khát khao hiểu biết vừa luôn thất bại trong việc nắm bắt toàn thể thực tại. Trong vũ trụ vô hạn, con người chỉ là một hữu thể hữu hạn, tồn tại trong điều kiện bị quy định bởi không gian, thời gian và lịch sử. Nhận thức vì thế không phải là sự phản ánh thuần khiết mà là kết quả của sự va chạm giữa chủ thể và thế giới. Văn bản cho thấy mọi sai lầm trong tư duy đều bắt nguồn từ ảo tưởng rằng con người có thể đứng ngoài thực tại để quan sát nó. Tri thức của con người chỉ có thể mang tính tương đối và luôn cần được điều chỉnh. Các giá trị đạo đức và cảm xúc không tồn tại như những phạm trù siêu hình tách rời đời sống. Chúng là những hình thức biểu hiện của tồn tại con người trong thế giới. Nước mắt, nụ cười, lòng biết ơn hay sự trung thành đều là những hiện tượng mang tính bản thể. Con người sống trong tự nhiên không chỉ như một sinh thể sinh học mà như một hữu thể cư trú. Tự nhiên vừa là điều kiện tồn tại vừa là chân trời ý nghĩa của nhận thức. Qua việc khám phá thế giới, con người đồng thời thực hiện hành trình tự nhận thức về chính mình.

Bố cục

Văn bản chia thành 2 đoạn:

- Đoạn 1 (Từ đầu đến “được xây dựng kĩ lưỡng”): Mối quan hệ giữa con người và thế giới:

- Đoạn 2 (Còn lại): Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. 

Nội dung chính

Văn bản nói về mối quan hệ giữa con người và thế giới. Văn bản mang đến thông điệp con người cần học hỏi, khám phá và gia tăng kiến thức về thế giới.

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

close