Tiếng Anh 8 Unit 6 6a. Reading

1 Listen and repeat. 2 Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner. 3 Listen to an interview with an astronaut and complete the sentences (1-4). 4 Would you like to live in space? Why? Tell your partner. 5 Read the text quickly. What does the writer think about life in space?

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

LIFE IN SPACE

(CUỘC SỐNG TRONG KHÔNG GIAN)

1 Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)


Astronaut: phi hành gia

Space station: trạm không gian

Gravity: trọng lực

Rocket: tên lửa

Planet: hành tinh

Float: trôi nổi

 

Bài 2

Pronunciation (/iə/- /eə/)

2 Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.

(Lắng nghe và đặt các từ vào ô đúng. Thực hành nói chúng với một bạn cặp của em.)


 near            experience          zero           share

there            prepare               here           air

Phương pháp giải:

near /niə[r]/

experience /ik'spiəriəns/

zero /'ziərəʊ/

share /∫eə[r]/

there /ðeə[r]/

prepare /pri'peə[r]/

here /hiə[r]/

air /eə[r]/

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3 Listen to an interview with an astronaut and complete the sentences (1-4).

(Nghe một cuộc phỏng vấn với một phi hành gia và hoàn thành các câu (1-4).)


1 Astronauts prepare                foods to eat.

2 They use straws to drink water, tea and                 

3 They tie their sleeping bags to the                so they don't float away.

4 In their free time, they read books,              , enjoy the view and take photos.

Phương pháp giải:

Next on the show, we are talking to astronaut John Hadfield to learn about his experience in space. John, thanks for coming.

(Tiếp theo trong chương trình, chúng ta sẽ nói chuyện với phi hành gia John Hadfield để tìm hiểu về trải nghiệm của anh ấy trong không gian. John, cảm ơn vì đã đến.)

You're welcome.

(Không có gì.)

So tell us, John, what is it like to eat and drink in space?

(Vậy thì, hãy cho chúng tôi biết, John, ăn và uống trong không gian thì như thế nào?)

Well, it can be difficult to eat in space because there's no gravity. We prepare special foods to eat, and we have to add water. We also drink normal things like water, tea and juice. But we have to use a straw.

(Chà, khá là khó để ăn trong không gian vì không có trọng lực. Chúng tôi chuẩn bị thức ăn đặc biệt để ăn, và chúng tôi phải thêm nước. Chúng tôi cũng uống những thứ bình thường như nước, trà và nước trái cây. Nhưng chúng tôi phải dùng ống hút.)

Of course. How do you sleep?

(Tất nhiên rồi. Làm thế nào để bạn ngủ?)

Well, we sleep in a sleeping bag and we tie it to the wall so we don't float away.

(Chà, chúng tôi ngủ trong túi ngủ và chúng tôi buộc nó vào tường để chúng tôi không trôi đi.)

Wow. And how do you spend your free time?

(Ồ. Và làm thế nào để bạn thư giãn trong thời gian rảnh của bạn?)

We read our favorite book books, listen to music, enjoy the view and take pictures.

(Chúng tôi đọc những cuốn sách yêu thích, nghe nhạc, ngắm cảnh và chụp ảnh.)

Life in space seems very different from life on Earth.

(Cuộc sống trong không gian dường như rất khác với cuộc sống trên Trái đất.)

It is.

(Đúng vậy)

Lời giải chi tiết:

1 Astronauts prepare special foods to eat.

(Các phi hành gia chuẩn bị thức ăn đặc biệt để ăn.)

2 They use straws to drink water, tea and juice.

(Họ sử dụng ống hút để uống nước, trà và nước trái cây.)

3 They tie their sleeping bags to the wall so they don't float away.

(Họ buộc túi ngủ vào tường để chúng không trôi đi.)

4 In their free time, they read books, listen to music, enjoy the view and take photos.

(Khi rảnh rỗi, họ đọc sách, nghe nhạc, ngắm cảnh và chụp ảnh.)

Bài 4

4 Would you like to live in space? Why? Tell your partner.

(Em có thích sống ngoài không gian không? Tại sao?Nói cho bạn cặp của em biết.)

Lời giải chi tiết:

I don’t like to live in space because I have to live far from my family, have few entertainment activities.

(Tôi không thích sống trong không gian vì phải sống xa gia đình, ít hoạt động vui chơi giải trí.)

Bài 5

5 Read the text quickly. What does the writer think about life in space? Listen and read to check.

(Đọc nhanh văn bản. Nhà văn nghĩ gì về cuộc sống trong không gian? Nghe và đọc để kiểm tra.)


LIFE IN SPACE

Hello, readers! This week, I talked to astronaut Julie Gillis and asked her all about life in space.

Astronauts travel to space in a rocket and they live on a space station. Life on a space station is difficult but interesting. Julie said that astronauts spent most of their time doing science experiments and other important work.

Life is difficult in space with zero gravity. Julie told me she had to sleep in a sleeping bag and she tied it to the wall, so she didn't float away.

Life in space is hard, but it is an interesting experience. Julie said that floating around the space station was amazing. She also told me she enjoyed looking out the windows at the Moon, the beautiful stars and the planets. It was her favourite way to entertain on the space station. I think the view of our solar system sounds wonderful! What do you think about life in space? Write a comment and let me know!

Tạm dịch:

CUỘC SỐNG TRONG KHÔNG GIAN

Xin chào, độc giả! Tuần này, tôi đã nói chuyện với phi hành gia Julie Gillis và hỏi cô ấy về cuộc sống trong không gian.

Các phi hành gia du hành vũ trụ bằng tên lửa và họ sống trên một trạm vũ trụ. Cuộc sống trên trạm vũ trụ rất khó khăn nhưng thú vị. Julie nói rằng các phi hành gia dành phần lớn thời gian để thực hiện các thí nghiệm khoa học và các công việc quan trọng khác.

Cuộc sống thật khó khăn trong không gian không trọng lực. Julie nói với tôi rằng cô ấy phải ngủ trong túi ngủ và cô ấy buộc nó vào tường để cô ấy không trôi đi.

Cuộc sống trong không gian tuy vất vả nhưng là một trải nghiệm thú vị. Julie nói rằng việc lơ lửng quanh trạm vũ trụ thật tuyệt vời. Cô ấy cũng nói với tôi rằng cô ấy thích nhìn ra ngoài cửa sổ để ngắm nhìn Mặt trăng, những ngôi sao xinh đẹp và các hành tinh. Đó là cách giải trí yêu thích của cô ấy trên trạm vũ trụ. Tôi nghĩ khung cảnh về hệ mặt trời của chúng ta thật tuyệt vời! Bạn nghĩ gì về cuộc sống trong không gian? Viết bình luận và cho tôi biết!

Lời giải chi tiết:

The writer thinks that life in space is hard, but it is an interesting experience.

(Người viết cho rằng cuộc sống trong không gian tuy rất khó khăn nhưng là một trải nghiệm thú vị.)

Bài 6

6 Read the text. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, Cor D).

(Đọc bài viết. Đối với câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, Cor D).)

1 Where do astronauts live in space?

A in a rocket

B on the Moon

C on other planets

D on a space station

2 How do astronauts spend most of their time?

A They float around the space station.

B They look at the planets.

C They do science experiments.

D They sleep in sleeping bags.

3 Why does Julie sleep in a sleeping bag?

A Because she likes it.

B Because there's no gravity in space.

C Because her bed floated away.

D Because there aren't enough beds.

4 What does Julie like looking at?

A the planets       B the stars            C the Moon           D All are correct.

5 What does the writer think about the view of the solar system?

A It's wonderful.

B It's amazing.

C It's beautiful.

D It's interesting.

Phương pháp giải:

LIFE IN SPACE

Hello, readers! This week, I talked to astronaut Julie Gillis and asked her all about life in space.

Astronauts travel to space in a rocket and they live on a space station. Life on a space station is difficult but interesting. Julie said that astronauts spent most of their time doing science experiments and other important work.

Life is difficult in space with zero gravity. Julie told me she had to sleep in a sleeping bag and she tied it to the wall, so she didn't float away.

Life in space is hard, but it is an interesting experience. Julie said that floating around the space station was amazing. She also told me she enjoyed looking out the windows at the Moon, the beautiful stars and the planets. It was her favourite way to entertain on the space station. I think the view of our solar system sounds wonderful! What do you think about life in space? Write a comment and let me know!

Tạm dịch:

CUỘC SỐNG TRONG KHÔNG GIAN

Xin chào, độc giả! Tuần này, tôi đã nói chuyện với phi hành gia Julie Gillis và hỏi cô ấy về cuộc sống trong không gian.

Các phi hành gia du hành vũ trụ bằng tên lửa và họ sống trên một trạm vũ trụ. Cuộc sống trên trạm vũ trụ rất khó khăn nhưng thú vị. Julie nói rằng các phi hành gia dành phần lớn thời gian để thực hiện các thí nghiệm khoa học và các công việc quan trọng khác.

Cuộc sống thật khó khăn trong không gian không trọng lực. Julie nói với tôi rằng cô ấy phải ngủ trong túi ngủ và cô ấy buộc nó vào tường để cô ấy không trôi đi.

Cuộc sống trong không gian tuy vất vả nhưng là một trải nghiệm thú vị. Julie nói rằng việc lơ lửng quanh trạm vũ trụ thật tuyệt vời. Cô ấy cũng nói với tôi rằng cô ấy thích nhìn ra ngoài cửa sổ để ngắm nhìn Mặt trăng, những ngôi sao xinh đẹp và các hành tinh. Đó là cách giải trí yêu thích của cô ấy trên trạm vũ trụ. Tôi nghĩ khung cảnh về hệ mặt trời của chúng ta thật tuyệt vời! Bạn nghĩ gì về cuộc sống trong không gian? Viết bình luận và cho tôi biết!

Lời giải chi tiết:

Bài 7

7 How is life in space different from life on Earth? Use the prompts and your own ideas to discuss with a partner.

(Cuộc sống trong không gian khác với cuộc sống trên Trái đất như thế nào? Sử dụng lời nhắc và ý tưởng của riêng em để thảo luận với bạn.)

eating and drinking

 taking a shower

 sleeping

 exercising

 entertaining

 doing experiments

A: How do you think sleeping is different in space?

(Bạn nghĩ ngủ trong không gian khác như thế nào?)

B: I think sleeping is more difficult because there is no gravity. Astronauts sleep in sleeping bags and tie them to the walls, so they don't float away.

(Tôi nghĩ việc ngủ sẽ khó hơn vì không có trọng lực. Các phi hành gia ngủ trong túi ngủ và buộc chúng vào tường để chúng không trôi đi.)

Lời giải chi tiết:

A: How do you think eating and drinking is different in space?

(Bạn nghĩ ăn và uống khác nhau như thế nào trong không gian?)

B: I think eating and drinking is more difficult because there is no gravity. Astronauts prepare special foods to eat, and they also drink normal things like water, tea and juice but they have to use a straw.

(Tớ nghĩ ăn và uống khó khăn hơn vì không có trọng lực. Các phi hành gia chuẩn bị những thức ăn đặc biệt để ăn, họ cũng uống những thứ bình thường như nước lọc, trà và nước trái cây nhưng phải dùng ống hút.)

 A: How do you think entertaining is different in space?

(Bạn nghĩ việc giải trí khác nhau như thế nào trong không gian?)

B: I think astronauts read their favorite book books, listen to music, enjoy the view and take pictures like they do at the Earth.

(Tớ nghĩ các phi hành gia đọc những cuốn sách yêu thích của họ, nghe nhạc, ngắm cảnh và chụp ảnh giống như họ làm ở Trái đất.)

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 6b. Grammar

    1 Read the statements and write D (direct speech) or R (reported speech). 2 Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective. 3 Fill in each gap with said or told. 4 Rewrite the sentences in reported speech. 5 Whisper a sentence to a student in the group. Then, this student reports what you said to the other students in the group.

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 6c. Vocabulary

    1 Label the pictures with the words from the list. 2 Match the words (1-5) with (a-e) to make phrases. 3 Listen to two teenagers talking about their electronic devices. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D). 4 Which of the devices in Exercise 1 have you got? What do you use it/them for?

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 6d. Everyday English

    1 Read the sentences (A-E) and guess who says each, the shop clerk or Steve? 2 Complete the dialogue with the sentences (A-E) from Exercise 1. 3 Take roles and read the dialogue aloud. 4 You bought a device from an electronics shop, but there is something wrong with it. Go to the shop to complain and request help. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 1.

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 6e. Grammar

    1 Rewrite the sentences in reported speech. 2 Whisper a question to a student in the group. Then, this student reports what you asked him/her to the other students in the group. 3 Choose the correct options. 4 Rewrite the sentences in reported speech.

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 6f. Skills

    1 Look at the picture and read the title of the text. What do you think the text is about? 2 Read the forum and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say). 3 Do you think electronic devices have positive or negative effects on teens? Why? Tell the class. 4 Listen and repeat.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close