Tiếng Anh 8 Unit 1 1e. Grammar1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into infinitives (to-infinitive, infinitive without to). 3. Complete the sentences about yourself. Practise saying them it your partner. 4. Put the verbs in brackets into infinitives (to-infinitive, without to) or -ing form. 5. Read the sentences and correct one mistake in each sentene. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Infinities (to-infinitive, infinitive without to) (Động từ nguyên mẫu: Động từ nguyên mẫu có to và không to) 1. Choose the correct options. (Chọn đáp án đúng.) 1. They are planning buy/to buy a house in Hồ Chí Minh City. 2. We should find/to find a place to stay in the countryside. 3. Rachel hopes have/to have a day trip to the city this weekend. 4. Heavy traffic often makes me feel/to feel impatient. 5. You can go/to go shopping in lots of shops and mall in the city. 6. I want to go to the countryside enjoy/to enjoy clean air. Phương pháp giải: Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu có "to" sau các động từ: - plan, agree, decide, hope, promise, want, v.v. - would like, would love, would prefer - để thể hiện mục đích Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu không "to" sau: - động từ khiếm khuyết (can, must, should, v.v.). - let, make Lời giải chi tiết:
1 They are planning to buy a house in Hồ Chí Minh City. (Họ dự định mua một căn nhà ở Thành phố Hồ Chí Minh.) Giải thích: plan + to V (có dự định làm việc gì) 2 We should find a place to stay in the countryside. (Chúng ta nên tìm một nơi để ở trong vùng nông thôn.) Giải thích: should + V (nên làm gì) 3 Rachel hopes to have a day trip to the city this weekend. (Rachel hy vọng sẽ có một chuyến đi trong ngày đến thành phố vào cuối tuần này.) Giải thích: hope + to V (hi vọng làm việc gì) 4 Heavy traffic often makes me feel impatient. (Giao thông đông đúc thường làm tôi mất kiên nhẫn.) Giải thích: make + O + V (khiến ai làm việc gì) 5 You can go shopping in lots of shops and mall in the city. (Bạn có thể đi mua sắm ở rất nhiều cửa hàng và trung tâm thương mại trong thành phố.) Giải thích: can + V (có thể làm việc gì) 6 I want to go to the countryside to enjoy clean air. (Tôi muốn về vùng nông thôn để tận hưởng không khí trong lành.) Giải thích: to V (để mà) => chỉ mục đích Bài 2 2. Put the verbs in brackets into infinitives (to-infinitive, infinitive without to). (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng nguyên thể có to hoặc không to.) 1 A: Would you like (come) to Cần Thơ with us? B: Sure! I want (visit) new places. 2 A: Do you agree (show) us around your village? B: Of course! We should (walk) to enjoy the nature. 3 A: Do you plan (move) to the countryside? B: No, I would prefer (live) in the city. It’s more exciting and convenient. 4 A: We must (leave) now. It’s getting late. B: OK. Let me (get) my things first. Lời giải chi tiết:
1 A: Would you like to come to Cần Thơ with us? (Bạn có muốn đến Cần Thơ với chúng tớ không?) B: Sure! I want to visit new places. (Chắc chắn rồi! Tớ muốn đến thăm những nơi mới lạ.) Giải thích: would like + to V (muốn); want + to V (muốn) 2 A: Do you agree to show us around your village? (Bạn có đồng ý dẫn chúng tớ đi quanh làng của bạn không?) B: Of course! We should walk to enjoy the nature. (Tất nhiên! Chúng ta nên đi bộ để tận hưởng thiên nhiên.) Giải thích: agree + to V (đồng ý); should + V (nên) 3 A: Do you plan to move to the countryside? (Bạn có định chuyển đến vùng nông thôn không?) B: No, I would prefer to live in the city. It’s more exciting and convenient. (Không, tớ thích sống ở thành phố hơn. Ở đây thú vị và thuận tiện hơn.) Giải thích: plan + to V (dự định); prefer + to V (thích hơn) 4 A: We must leave now. It’s getting late. (Chúng ta phải đi ngay bây giờ. Trời trễ rồi.) B: OK. Let me get my things first. (Được. Để tớ lấy đồ trước đã.) Giải thích: must + V (phải); let + O + V (để ai làm việc gì) Bài 3 3. Complete the sentences about yourself. Practise saying them it your partner. (Hoàn thành các câu về bản thân em. Thực hành nói chúng với bạn cặp của em.) 1. I want ___________________________. 2. I would love ______________________. 3. I can ____________________________. 4. I hope ___________________________. 5. I let _____________________________. 6. I’m planning ______________________. Lời giải chi tiết: 1. I want to live in countryside because it’s clean air and quiet. (Tớ muốn sống ở nông thôn vì nó có không khí trong lành và yên tĩnh.) 2. I would love to read book at coffee shop. (Tớ rất thích đọc sách ở quán cà phê.) 3. I can do this homework with no mistake. (Tớ có thể làm bài tập về nhà này mà không mắc lỗi nào.) 4. I hope to get high mark at final exam. (Tớ hy vọng sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.) 5. I let my brother take my Nintendo Switch to his room. (Tớ để anh trai tớ mang chiếc Nintendo Switch của tớ về phòng của anh ấy.) 6. I’m planning to buy a new bike. (Tớ dự định mua một chiếc xe đạp mới.) Bài 4 -ing form (động từ thêm ing) 4. Put the verbs in brackets into infinitives (to-infinitive, without to) or -ing form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng nguyên thể (có to, không có to) hoặc dạng -ing.) Tom: I’m so happy we’re finally in Hà Nội! What do you want 1) (do) on our first day here? We can 2) (see) the Temple of Literature. I love 3) (take) photographs of old buildings. Kate: Let’s do that tomorrow! I prefer 4) (go) shopping at the market today. Then, I think we should 5) (try) some local food – it’s delicious! Tom: OK. And the hotel clerk suggests 6) (walk) along Hoàn Kiếm Lake. Kate: That’s sounds great! Phương pháp giải: Chúng ta sử dụng dạng -ing sau: - avoid, consider, suggest, v.v - enjoy, like, love, prefer, fancy, hate, dislike để thể hiện sở thích chung. - go khi nói về các hoạt động Lời giải chi tiết:
Tom: I’m so happy we’re finally in Hà Nội! What do you want 1) to do on our first day here? We can 2) see the Temple of Literature. I love 3) taking photographs of old buildings. (Tớ rất vui vì cuối cùng chúng ta cũng ở Hà Nội! Bạn muốn làm gì vào ngày đầu tiên của chúng ta ở đây? Chúng ta có thể đi xem Văn Miếu. Tớ thích chụp ảnh các tòa nhà cổ.) Kate: Let’s do that tomorrow! I prefer 4) going shopping at the market today. Then, I think we should 5) try some local food – it’s delicious! (Hãy làm điều đó vào ngày mai! Tớ thích đi mua sắm ở chợ ngày hôm nay. Sau đó, tớ nghĩ chúng ta nên thử một số món ăn địa phương – nó rất ngon!) Tom: OK. And the hotel clerk suggests 6) walking along Hoàn Kiếm Lake. (Được rồi. Và nhân viên khách sạn gợi ý chúng ta đi bộ dọc theo hồ Hoàn Kiếm.) Kate: That’s sounds great! (Điều đó nghe thật tuyệt!) Giải thích: (1) want + to V: muốn làm việc gì (2) can + V: có thể làm việc gì (3) love + V-ing: yêu thích làm việc gì (4) prefer + V-ing: thích làm việc gì hơn (5) should + V: nên làm việc gì (6) suggest + V-ing: đề nghị làm việc gì Bài 5 5. Read the sentences and correct one mistake in each sentene. (Đọc các câu và sửa lỗi trong mỗi câu.) 1. He avoids to drive because the traffic is so heavy. 2. She doesn't want spending time in the countryside because it’s too quiet and boring. 3. They’re considering to take a trip to the city next weekend. 4. You should to visit Đà Nẵng. It’s an exciting city. 5. We would love to go jog along the river in our village. Lời giải chi tiết: 1. He avoids to drive because the traffic is so heavy. Giải thích: advoid + V-ing (tránh làm việc gì) => He avoids driving because the traffic is so heavy. (Anh ấy tránh lái xe vì giao thông quá đông đúc.) 2. She doesn't want spending time in the countryside because it’s too quiet and boring. Giải thích: want + to V (muốn làm gì) => She doesn't want to spend time in the countryside because it’s too quiet and boring. (Cô ấy không muốn dành thời gian ở nông thôn vì nó quá yên tĩnh và nhàm chán.) 3. They’re considering to take a trip to the city next weekend. Giải thích: consider + V-ing (cân nhắc việc gì) => They’re considering taking a trip to the city next weekend. (Họ đang cân nhắc thực hiện một chuyến đi đến thành phố vào cuối tuần tới.) 4. You should to visit Đà Nẵng. It’s an exciting city. Giải thích: should + V (nên làm gì) You should visit Đà Nẵng. It’s an exciting city. (Bạn nên ghé thăm Đà Nẵng. Đó là một thành phố thú vị.) 5. We would love to go jog along the river in our village. Giải thích: go + V-ing (đi làm gì) We would love to go jogging along the river in our village. (Chúng tôi rất thích chạy bộ dọc theo con sông trong làng của chúng tôi.) Bài 6 6. Use the words/phrases in the boxes to make sentences about yourself. You can add your own ideas. Tell your partner. (Sử dụng các từ/ cụm từ trong các bảng để đặt câu về bản thân em. Em có thể thêm ý tưởng của riêng em. Nói với bạn cặp của em.)
Phương pháp giải: - go to the cinema: đi xem phim - visit museums: tham quan bảo tàng - go shopping: đi mua sắm - go sightseeing: đi ngắm cảnh - try local dishes: thử món ăn địa phương - meet local people: gặp gỡ người địa phương - use public transport: sử dụng giao thông công cộng - visit new places: tham quan những nơi mới - live in the countryside: sống ở nông thôn - live in the city: sống ở thành phố Lời giải chi tiết: - I want to try local dishes today. We will go sightseeing tomorrow. (Tớ muốn thử các món ăn địa phương hôm nay. Chúng ta sẽ đi tham quan vào ngày mai.) - I enjoy living in the countryside. (Tớ thích sống ở nông thôn.) - I prefer using public transport. (Tớ thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn.) - I would like to visit museums this weekend. (Tớ muốn đến thăm viện bảo tàng vào cuối tuần này.)
Quảng cáo
|