Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 2

a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat. b. In pairs: If you set up a charity, who or what will you help, and why?a. Read the article and choose the best title.b. Now, read and circle the answers. a. Listen and repeat.b. Circle the correct word.c. Write sentences using the prompts and the Present Perfect.d. In pairs: Talk about Michael and Alan. Use the prompts from the box. a. “have” and “has” often sound like /ǝv/ and /ǝz/. b. Notice the sound changes of t

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

Video hướng dẫn giải

a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ được gạch chân. Nghe và lặp lại.)


1. The charity helps organize lots of events such as competitions.

a. make arrangements for something to happen

b. talk with friends about events

2. The charity works hard to raise awareness of environmental problems.

a. understanding of a topic and how important it is

b. liking a topic, or wanting to learn about it

3. They helped set up the business in 1965. There were only three people working there at that time.

a. finish a business or a charity

b. start a business or a charity

4. Supporting conservation is very important for that charity. They look after local plants and animals.

a. making sure plants, animals, buildings, etc. are safe 

b. hurting the local environment

5. The aim of the class is for everyone to learn about how to plant trees.

a. the purpose for doing something

b. enjoyment of doing something

Phương pháp giải:

- organize (v): tổ chức

- awareness (n): sự nhận thức

- set up (phr.v): thành lập, thiết lập

- conservation (n): bảo tồn

- aim (n): mục tiêu

Lời giải chi tiết:

1. a 2. a 3. b 4. a 5. a

1. The charity helps organize lots of events such as competitions.

(Tổ chức từ thiện giúp tổ chức rất nhiều sự kiện như các cuộc thi.)

a. make arrangements for something to happen

(sắp xếp cho một cái gì đó xảy ra)

b. talk with friends about events

(nói chuyện với bạn bè về các sự kiện)

2. The charity works hard to raise awareness of environmental problems.

(Tổ chức từ thiện hoạt động chăm chỉ để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

a. understanding of a topic and how important it is

(hiểu biết về một chủ đề và tầm quan trọng của nó)

b. liking a topic, or wanting to learn about it

(thích một chủ đề hoặc muốn tìm hiểu về chủ đề đó)

3. They helped set up the business in 1965. There were only three people working there at that time.

(Họ đã giúp thành lập doanh nghiệp vào năm 1965. Chỉ có ba người làm việc ở đó vào thời điểm đó.)

a. finish a business or a charity

(hoàn thành một công việc kinh doanh hoặc một tổ chức)

b. start a business or a charity

(bắt đầu một doanh nghiệp hoặc một tổ chức)

4. Supporting conservation is very important for that charity. They look after local plants and animals.

(Hỗ trợ bảo tồn là rất quan trọng đối với tổ chức từ thiện đó. Họ chăm sóc thực vật và động vật địa phương.)

a. making sure plants, animals, buildings, etc. are safe

(đảm bảo thực vật, động vật, tòa nhà, v.v. được an toàn)

b. hurting the local environment

(làm tổn thương môi trường địa phương)

5. The aim of the class is for everyone to learn about how to plant trees.

(Mục đích của lớp học là để mọi người học về cách trồng cây.)

a. the purpose for doing something

(mục đích để làm một cái gì đó)

b. enjoyment of doing something

(thích làm một cái gì đó)

New Words b

Video hướng dẫn giải

b. In pairs: If you set up a charity, who or what will you help, and why?

(Theo cặp: Nếu em thành lập một tổ chức từ thiện, em sẽ giúp ai hoặc điều gì và tại sao?)

I will set up a charity to help animals. There are lots of stray dogs in my town.

(Tôi sẽ thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ động vật. Có rất nhiều chó hoang trong thị trấn của tôi.)

Lời giải chi tiết:

I will set up a charity to help the homeless. There are lots of people who are homeless around my city.

(Tôi sẽ thành lập một quỹ từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư. Có rất nhiều người vô gia cư xung quanh thành phố của tôi.)

Reading a

Video hướng dẫn giải

a. Read the article and choose the best title.

(Đọc bài viết và chọn tiêu đề đúng nhất.)

1. History of an International Charity

(Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế)

2. Saving Trees across the World

(Giải cứu cây xanh trên toàn thế giới)

Richard Baker and Josiah Njonjo started the charity Men of the Trees in 1922 in Kenya in Africa. Its aim was to show people how important trees are for life on Earth. The charity changed its name from Men of the Trees to the International Tree Foundation (ITF) in 1992. 

The ITF has worked hard for many years to protect the world's forests. It has supported community tree planting projects in more than 30 countries around the world. It has also helped with conservation in places like the Amazon rainforest. As part of this work, it even bought land for planting trees there in the 1990s. Teaching young people about forest conservation has always been important for the ITF. It has organized summer schools, events, and competitions for children in many different countries. In the UK, it helped set up National Tree Week. This event has become very popular with young people. It has continued every year since 1975.

In Australia, Trees for Life started in 1981 after a visit from Richard Baker. Its aim is to help people in South Australia with conservation of plants and trees. Since 1981, it has grown over 35 million trees! It has over two thousand volunteers and over one hundred educational events every month. Their events have helped raise people's awareness about Australia's plants, trees, and animals.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Richard Baker và Josiah Njonjo bắt đầu tổ chức từ thiện Men of the Trees vào năm 1922 tại Kenya, Châu Phi. Mục đích của tổ chức là để cho mọi người nhận thấy cây cối quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái đất. Tổ chức từ thiện đã đổi tên từ Men of the Trees thành International Tree Foundation (ITF) vào năm 1992.

ITF đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm để bảo vệ các khu rừng trên thế giới. Tổ chức đã hỗ trợ các dự án trồng cây cộng đồng ở hơn 30 quốc gia trên thế giới. Nó cũng đã giúp bảo tồn ở những nơi như rừng nhiệt đới Amazon. Là một phần của công việc này, tổ chức thậm chí còn mua đất để trồng cây ở đó vào những năm 1990. Việc giảng dạy cho những người trẻ tuổi về bảo tồn rừng luôn là điều quan trọng đối với ITF. Nó đã tổ chức các trường học, sự kiện và cuộc thi mùa hè cho trẻ em ở nhiều quốc gia khác nhau. Ở Anh, nó đã giúp thiết lập Tuần lễ Cây Quốc gia. Sự kiện này đã trở nên rất phổ biến với giới trẻ. Nó đã tiếp tục hàng năm kể từ năm 1975.

Ở Úc, Trees for Life bắt đầu vào năm 1981 sau chuyến thăm của Richard Baker. Mục đích của tổ chức là giúp đỡ người dân ở Nam Úc trong việc bảo tồn thực vật và cây cối. Kể từ năm 1981, tổ chức đã trồng hơn 35 triệu cây! Tổ chức có hơn 2.000 tình nguyện viên và hơn 100 sự kiện giáo dục mỗi tháng. Các sự kiện của họ đã giúp nâng cao nhận thức của mọi người về thực vật, cây cối và động vật ở Úc.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 1. History of an International Charity

(Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế)

Giải thích: Xuyên suốt bài người viết xoay quanh lịch sử của tổ chức từ thiện Men of the Trees (International Tree Foundation) từ lúc hình thành đến nay. 

Reading b

Video hướng dẫn giải

b. Now, read and circle the answers.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. Men of the Trees was given a new name in…

(Men of the Trees đã được đặt tên mới vào…)

a. 1975.

b. 1992

c. 1981

2. The ITF has helped to protect trees in…

(ITF đã giúp bảo vệ cây cối ở…)

a. the Amazon.

b. Kenya.

c. Australia.

3. National Tree Week started in…

(Tuần lễ Cây Quốc Gia được bắt đầu vào năm …)

a. 1981.

b. the 1990s

c. 1975.

4. Trees for Life has grown…

(Trees for Life đã trồng được …)

a. two thousand trees. (2.000 cây)

b. over one hundred trees. (hơn 100 cây)

c. 35 million trees. (35 triệu cây)

Lời giải chi tiết:

1. b 2. a 3. c 4. c

1. b: Men of the Trees was given a new name in 1992.

(Men of the Trees đã được đặt tên mới vào 1992.)

Thông tin: The charity changed its name from Men of the Trees to the International Tree Foundation (ITF) in 1992.

(Tổ chức từ thiện đã đổi tên từ Men of the Trees thành International Tree Foundation (ITF) vào năm 1992.)

2. a: The ITF has helped to protect trees in the Amazon.

(ITF đã giúp bảo vệ cây cối ở Amazon.)

Thông tin: It has also helped with conservation in places like the Amazon rainforest.

(Nó cũng đã giúp bảo tồn ở những nơi như rừng nhiệt đới Amazon.)

3. c: National Tree Week started in 1975.

 

(Tuần lễ Cây Quốc Gia được bắt đầu vào năm 1975.)

Thông tin: In the UK, it helped set up National Tree Week. This event has become very popular with young people. It has continued every year since 1975.

(Ở Anh, nó đã giúp thiết lập Tuần lễ Cây Quốc gia. Sự kiện này đã trở nên rất phổ biến với giới trẻ. Nó đã tiếp tục hàng năm kể từ năm 1975.)

4. c: Trees for Life has grown 35 million trees.

 

(Trees for Life đã trồng được 35 triệu cây.)

Thông tin: Since 1981, it has grown over 35 million trees!

(Kể từ năm 1981, tổ chức đã trồng hơn 35 triệu cây!)

Reading c

Video hướng dẫn giải

c. In pairs: How can we stop people and companies from cutting down trees in our rainforests?

(Theo cặp: Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn người dân và các công ty chặt cây trong rừng nhiệt đới của chúng ta?)

Lời giải chi tiết:

We can raise awareness in our community and support the products of companies that are committed to reducing deforestation.

(Chúng ta có thể nâng cao nhận thức trong cộng đồng của mình cũng như hỗ trợ các sản phẩm của các công ty cam kết giảm nạn phá rừng.)

Grammar a

Video hướng dẫn giải

a. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)


This charity has donated food to poor people since 1980.

(Tổ chức từ thiện này đã quyên góp thực phẩm cho người nghèo từ năm 1980.)

Phương pháp giải:

Present Perfect (Thì Hiện Tại Hoàn Thành)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use the Present Perfect to (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại hoàn thành để):

• talk about completed events or actions when the exact time they happened is unknown or unimportant. 

(nói về các sự kiện hoặc hành động đã hoàn thành khi thời gian chính xác chúng xảy ra là không xác định hoặc không quan trọng.)

They've helped millions of people. 

(Họ đã giúp được hàng triệu người.)

• talk about the duration (how long?) of an action that started in the past and is still continuing. 

(nói về khoảng thời gian (bao lâu?) của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.)

He's worked for the charity for five years. 

(Anh ấy đã làm việc cho tổ chức từ thiện trong năm năm.)

They've raised awareness about conservation since 2003. 

(Họ đã nâng cao nhận thức về bảo tồn từ năm 2003.)

Form (Cấu trúc)

I/You/We/They've (have) been to India. 

(Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ đã (đã từng) đến Ấn Độ.)

He/She/It's (has) supported poor families. 

(Anh ấy/Cô ấy/Nó đã (đã từng) hỗ trợ các gia đình nghèo.)

He/she/it hasn't (has not) helped since 2015. 

(Anh ấy/cô ấy/nó đã không (đã từng không) giúp đỡ kể từ năm 2015.)

Has it raise dmuch money? 

(Nó đã huy động được nhiều tiền chưa?)

Grammar b

Video hướng dẫn giải

b. Circle the correct word.

(Khoanh tròn từ đúng.)

1. How long have / has it supported people to find better jobs?

2. It has / have raised awareness about animal rights in 20 countries.

3. It has donated food to poor families for / since 1992.

4. How long has it been / being interested in conservation?

5. It's organize / organized a lot of events recently.

6. The aim of the charity for / since the last three years has been to raise awareness about environmental problems.

Phương pháp giải:

+ Câu khẳng định: 

S (số nhiều) + have + V(pII)

S (số ít) + has + V(pII)

+ Câu phủ định: 

S (số nhiều) + have + not + V(pII)

S (số ít) + has + V(pII)

+ Câu nghi vấn: 

Have + S (số nhiều) + V(pII)?

Has + S (số ít) + V(pII)?

+ Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành: 

for + N - quãng thời gian: trong khoảng 

since + N - mốc thời gian: từ khi

Lời giải chi tiết:

1. How long has it supported people to find better jobs?

(Nó đã hỗ trợ mọi người tìm được việc làm tốt hơn trong bao lâu?)

Giải thích: Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta chọn has.

2. It has raised awareness about animal rights in 20 countries.

(Nó đã nâng cao nhận thức về quyền động vật ở 20 quốc gia.)

Giải thích: Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta chọn has.

3. It has donated food to poor families since 1992.

(Nó đã quyên góp thực phẩm cho các gia đình nghèo từ năm 1992.)

Giải thích: Trong câu này, 1992 là mốc thời gian → chọn since.

4. How long has it been interested in conservation?

(Nó đã quan tâm đến việc bảo tồn bao lâu rồi?)

Giải thích:How long” là câu hỏi dùng với thì hiện tại hoàn thành. → chọn been.

5. It's organized a lot of events recently.

(Nó đã tổ chức rất nhiều sự kiện gần đây.)

Giải thích: ‘s ở đây là viết tắt của từ “has” + recently là dấu hiệu thì Hiện tại hoàn thành → ta sử dụng V(pII).

6. The aim of the charity for the last three years has been to raise awareness about environmental problems.

(Mục đích của tổ chức từ thiện trong ba năm qua là nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

Giải thích: Trong câu, cụm “the last three years” (3 năm qua) là một khoảng thời gian → chọn for.

Grammar c

Video hướng dẫn giải

c. Write sentences using the prompts and the Present Perfect.

(Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng từ gợi ý và thì Hiện tại hoàn thành.)

1. How long/it/support/poor children?

→ How long has it supported poor children?

(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)

2. It/help/raise awareness/2010.

3. What/else/it/do?

4. Company/donate/a lot of money/support/conservation.

5. It/provide/food/homeless people/70 years.

Phương pháp giải:

+ Câu khẳng định:

S (số nhiều) + have + V(pII)

S (số ít) + has + V(pII)

+ Câu phủ định:

S (số nhiều) + have + not + V(pII)

S (số ít) + has + V(pII)

+ Câu nghi vấn:

Have + S (số nhiều) + V(pII)?

Has + S (số ít) + V(pII)?

+ Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành: 

for + N - quãng thời gian: trong khoảng 

since + N - mốc thời gian: từ khi

Lời giải chi tiết:

1. How long has it supported poor children?

(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)

 Giải thích: Trong câu hỏi có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào trước chủ ngữ và động từ chính “support” được chia ở dạng V(pII) → has it supported.

2. It has helped raise awareness since 2010.

(Nó đã giúp nâng cao nhận thức kể từ năm 2010.)

Giải thích: 

+ Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “help” được chia ở dạng V(pII). → It has helped. 

+ 2010 là mốc thời gian cụ thể nên ta thêm “since” vào trước đó. → since 2010.

3. What else has it done?

(Nó đã làm những gì khác?)

Giải thích: Trong câu hỏi có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào trước chủ ngữ và động từ chính “do” được chia ở dạng V(pII) → has it done.

4. The company has donated a lot of money to support conservation.

(Công ty đã quyên góp rất nhiều tiền để hỗ trợ việc bảo tồn.)

Giải thích: Chủ ngữ “the company” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “donate” được chia ở dạng V(pII).  → The company has donated.

5. It has provided food for homeless people for 70 years.

(Nó đã cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư trong 70 năm.)

Giải thích: 

+ Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “provide” được chia ở dạng V(pII). → It has provided.

+ “70 years” là khoảng thời gian nên ta thêm “for” vào trước đó. → for 70 years.

Grammar d

Video hướng dẫn giải

d. In pairs: Talk about Michael and Alan. Use the prompts from the box.

(Theo cặp: Nói về Michael và Alan. Sử dụng các gợi ý từ trong hộp.)

 

Michael

Alan

Charities

COB

On The Step

FPNC

Cook Pass

Money donated

$10

$100

$750

$80

How much has Alan donated to FPNC?

(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho FPNC?)

He's donated 750 dollars.

(Anh ấy đã quyên góp 750 đô la.)

Lời giải chi tiết:

A: How much has Michael donated to COB?

(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho COB?)

B: He's donated $10 dollars.

(Anh ấy đã quyên góp 10 đô la.)

A: How much has Michael donated to On The Step?

(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho On The Step?)

B: He's donated $100 dollars.

(Anh ấy đã quyên góp 100 đô la.)

A: How much has Alan donated to Cook Pass?

(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho Cook Pass?)

B: He's donated $80 dollars.

(Anh ấy đã quyên góp 80 đô la.)

Pronunciation a

Video hướng dẫn giải

a. “have” and “has” often sound like /ǝv/ and /ǝz/.

(“have” and “has” thường phát âm giống như /ǝv/ và /ǝz/.)

Phương pháp giải:

 


Pronunciation b

Video hướng dẫn giải

b. Notice the sound changes of the underlined words.

(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)


What has it done? (Nó đã làm gì?)

What have they done? (Họ đã làm gì?)

Pronunciation c

Video hướng dẫn giải

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

(Lắng nghe và gạch bỏ một trong những thay đổi âm thanh sai.)


How long has it helped poor people?

(Nó đã giúp những người nghèo được bao lâu?)

Their events have helped raise awareness about plastic pollution.

(Các sự kiện của họ đã giúp nâng cao nhận thức về ô nhiễm nhựa.)

Lời giải chi tiết:

Câu sai là: How long has it helped poor people?

Vì không sử dụng dạng âm yếu của "has".

Pronunciation d

Video hướng dẫn giải

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Đọc các câu trên với sự thay đổi âm thanh chính xác với bạn cùng bàn của em.)


Practice a

Video hướng dẫn giải

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Ann: When was Love Earth set up?

(Love Earth được thành lập khi nào?)

Ben: It was set up in 1969.

(Nó được thành lập vào năm 1969.)

Ann: What is its aim?

(Mục đích của nó là gì?)

Ben: Its aim is wildlife conservation.

(Mục đích của nó là bảo tồn động vật hoang dã.)

Ann: What work has it done?

(Nó đã làm được những công việc gì?)

Ben: It's helped stop whale hunting for over 50 years.

(Nó đã giúp ngăn chặn nạn săn bắt cá voi trong hơn 50 năm.)

Ann: Wow, that's great. What else has it done?

(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)

Ben: It's organized events to raise awareness about environmental problems.

(Nó được tổ chức các sự kiện để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

Ann: It sounds great.

(Nghe hay đấy.)

- Help!/ Job Search

- 1951/ 1902

- helping poor people/ helping people find jobs

(giúp người nghèo/ giúp người cần tìm việc làm)

- provided support since 1954/ supported disabled people for over seventy years

(cung cấp sự hỗ trợ từ năm 1954/ hỗ trợ những người khuyết tật hơn 70 năm)

- raised money to help people after natural disasters/ helped women veterans since 2013

(gây quỹ để giúp đỡ những người sau thiên tai/ giúp đỡ nữ cựu chiến binh từ năm 2013)

Practice b

Video hướng dẫn giải

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)


Lời giải chi tiết:

Hội thoại 1:

Ann: When was Help! set up?

(Help! được thành lập khi nào?)

Ben: It was set up in 1951.

(Nó được thành lập vào năm 1951.)

Ann: What is its aim?

(Mục đích của nó là gì?)

Ben: Its aim is helping poor people.

(Mục đích của nó là giúp đỡ những người nghèo.)

Ann: What work has it done?

(Nó đã làm được những công việc gì?)

Ben: It's provided support since 1954.

(Nó cung cấp sự hỗ trợ kể từ năm 1954.)

Ann: Wow, that's great. What else has it done?

(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)

Ben: It's raised money to help people after natural disasters.

(Nó gây quỹ để giúp đỡ mọi người sau thiên tai.)

Ann: It sounds great.

(Nghe hay đấy.)

Hội thoại 2:

Ann: When was Job Search set up?

(Job Search được thành lập khi nào?)

Ben: It was set up in 1902.

(Nó được thành lập vào năm 1902.)

Ann: What is its aim?

(Mục đích của nó là gì?)

Ben: Its aim is helping people find jobs.

(Mục đích của nó là giúp mọi người tìm được việc làm.)

Ann: What work has it done?

(Nó đã làm được những công việc gì?)

Ben: It's supported disabled people for over seventy years.

(Nó đã hỗ trợ người khuyết tật trong hơn bảy mươi năm.)

Ann: Wow, that's great. What else has it done?

(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)

Ben: It's helped women veterans since 2013.

(Nó đã giúp các cựu chiến binh nữ kể từ năm 2013.)

Ann: It sounds great.

(Nghe hay đấy.)

Speaking a

Video hướng dẫn giải

a. You want to donate to a charity. In pairs: Student B (file 6). Student A, ask Student B about Animal Help and fill in the chart. Swap roles. Student B, ask Student A about World Love and fill in the chart.

(Bạn muốn quyên góp cho một tổ chức từ thiện. Theo cặp: Học sinh B (tập 6). Học sinh A hỏi Học sinh B về Trợ giúp Động vật và điền vào biểu đồ. Chuyển vai trò. Học sinh B, hỏi học sinh A về Tình yêu thế giới và điền vào biểu đồ.)

Animal Help (Trợ giúp Động vật)

Set up (Thành lập): __________

Aim (Mục đích): ________________________________________

Current projects (Các dự án hiện tại):

- _____________________________________________________

- _____________________________________________________

Things it has done (Những điều đã làm):

- _____________________________________________________

- _____________________________________________________

World Love (Tình yêu Thế giới)

Set up (Thành lập): 1944

Aim: to help poor people around the world

(Mục đích: giúp đỡ những người nghèo trên khắp thế giới)

Current projects(Các dự án hiện tại)

- raised awareness about helping poor people for over 75 years

(nâng cao nhận thức về việc giúp đỡ người nghèo trong hơn 75 năm)

- organized charity stores since 1970

(tổ chức các cửa hàng từ thiện từ năm 1970)

Things it has done(Những điều đã làm)

- helped people in East Africa without enough to eat

(đã giúp đỡ những người ở Đông Phi không đủ ăn)

- provided support to Nepal after an earthquake

(cung cấp hỗ trợ cho Nepal sau một trận động đất)

Lời giải chi tiết:

Animal Help (Giúp đỡ động vật)

Set up: 1889

(Thành lập: 1889)

Aim: provide homes, food and medical help for street animals

(Mục tiêu: cung cấp chỗ ở, thức ăn và trợ giúp y tế cho động vật đường phố)

Current projects: (Các dự án gần đây)

• provide food and medical care for over 25 years

(cung cấp thức ăn và chăm sóc ý tế khoảng hơn 25 năm)

• found new homes for thousands of pets since 2003

(Xây chỗ ở mới cho hang nghìn thú cưng kể từ năm 2003)

Things it has done: (Những việc đã làm)

• given medical help to over 15,000 sick animals

(hỗ trợ ý tế cho hơn 15000 động vật bị ốm)

Speaking b

Video hướng dẫn giải

b. Which charity do you think is more important? Why?

(Bạn nghĩ tổ chức từ thiện nào quan trọng hơn? Tại sao?)


Lời giải chi tiết:

I believe that World Love is more important because the more you give to poor people, the more you give them strength and if you give them one chance or opportunity, you will see a change in your life.

(Tôi tin rằng Tình yêu Thế giới quan trọng hơn bởi vì bạn càng cho nhiều người nghèo, bạn càng tiếp thêm sức mạnh cho họ và nếu bạn cho họ một cơ hội hay một cơ hội, bạn sẽ thấy cuộc đời mình thay đổi.)

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

23.

24.

25.

  • Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 3

    In pairs: Have you ever raised money for charity? What did you do? What would you like to do in the future?a. Listen to a man talking about ways to raise money for charity. How many fundraising events does the speaker talk about?b. Now, listen and write True or False.a. Read the article and choose the best title.b. Now, read and answer the questions. c. In pairs: What can you do to raise money for charity? Who will you help with the money you raise?a. Read about using synonyms to avoid repetitio

  • Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 1

    Have you ever given something to someone to help them? Why?a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.b. In pairs: Talk about charities in your country. How do they help people? a. Listen to two people talking about a charity. What is the purpose of the interview?b. Now, listen and fill in the blanks. c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear. d. Listen and repeat

  • Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close