A.1 Từ vựng - Household chores
A.2 Từ vựng - Family and Personality traits
A.3 Ngữ pháp - Trạng từ chỉ tần suất
A.4 Ngữ pháp: Liên từ 'so, because'
B.1 Từ vựng - Leisure activities
B.2 Ngữ pháp - V-ing & to V
B.3 Ngữ âm - Phát âm đuôi -ed
C.1 Ngữ pháp - So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ
C.2 Ngữ âm - Trọng âm của danh từ có 2 âm tiết
D.1 Từ vựng - The work of charities
D.2 Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn
D.3 Ngữ pháp - Thì hiện tại hoàn thành
D.4 Ngữ âm - Trọng âm của động từ có 2 âm tiết
E.1 Từ vựng - Gender Equality
E.2 Ngữ pháp - to V & động từ nguyên thể
E.3 Ngữ pháp - Tính từ chỉ thái độ