Lý thuyết
1. Cách dùng
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả: Một hành động, sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
2. Công thức
Khẳng định
|
I + am/’m + V-ing
Ví dụ: I am playing football. (Tôi đang chơi bóng đá.)
= I’m playing football.
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + is/’s+ V-ing
Ví dụ: Jill is cooking in the kitchen. (Jill đang nấu ăn trong bếp.)
= Jill’s cooking in the kitchen.
|
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + are/’re + V-ing
Ví dụ: They are watching TV. (Họ đang xem TV.)
= They’re watching TV.
|
Phủ định
|
I + am not + V-ing
Ví dụ: I am not playing football. (Tôi đang không chơi bóng đá.)
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + is not/ isn’t + V-ing
Ví dụ: Jill isn’t cooking in the kitchen. (Jill không đang nấu ăn trong bếp.)
|
We/ You/ They/Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + are not/ aren’t + V-ing
Ví dụ: They aren’t watching TV. (Họ không đang xem TV.)
|
Câu hỏi
|
Am + I + V-ing?
Am I doing well? (Tôi có đang làm tốt không?)
|
Is + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + V-ing?
Is he doing his homework? (Anh ấy có đang làm bài tập về nhà không? )
|
Are + We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + V-ing?
Are we going to the cinema? (Chúng ta đang đi đến rạp chiếu phim à?)
|
Câu trả lời ngắn
|
Yes
|
I am.
He/ She/ It + is
We/ You/ They + are.
|
No
|
I am not.
He/ She/ It + isn’t.
We/ You/ They + aren’t.
|