Chủ đề 9: Leisure activities (Những hoạt động tiêu khiển)
![](https://img.loigiaihay.com/picture/2023/0217/9_1.png)
1.
baseball /ˈbeɪsbɔːl/
(n): môn bóng chày
2.
hit a ball /hɪt ə bɔl/
đánh trái bóng/banh
3.
walk /wɔːk/
(v): đi bộ
4.
paint /peɪnt/
(n): sơn; (v): vẽ bằng cọ
5.
table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/
(n): môn bóng bàn
6.
throw a ball /θroʊ ə bɔl/
ném trái bóng/banh
7.
catch a ball /kæʧ ə bɔl/
bắt trái bóng/banh
8.
tennis /ˈtenɪs/
(n): môn quần vợt
9.
sport /spɔːt/
(n): thể thao
10.
fishing /ˈfɪʃɪŋ/
câu cá
11.
badminton /ˈbædmɪntən/
(n): môn cầu lông
12.
camera /ˈkæmrə/
(n): máy ảnh, máy quay
13.
take a photo /teɪk ə ˈfoʊˌtoʊ/
chụp ảnh
14.
build sandcastles /bɪld sænd ˈkæsəlz/
xây lâu đài cát
15.
play the piano /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/
chơi đàn piano
16.
play the guitar /pleɪ ðə gɪˈtɑː/
chơi đàn ghi-ta
17.
kick a ball /kɪk ə bɔl/
đá quả bóng/banh
18.
jump /dʒʌmp/
(v): nhảy
19.
swim /swɪm/
(v): bơi lội
20.
sea /siː/
(n): biển
21.
sun /sʌn/
(n): mặt trời
22.
sing a song /sɪŋ ə sɔŋ/
hát một bài hát