Cấu trúc Have got/Has got chỉ sự sở hữu - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp

Have got/Has got theo cách dùng của người Anh thì chúng là những động từ đặc biệt thể hiện sự sở hữu. Bản thân chúng cũng có thể thành lập dạng phủ định và nghi vấn.

Quảng cáo

1. Định nghĩa

Have got/Has got theo cách dùng của người Anh thì chúng là những động từ đặc biệt thể hiện sự sở hữu. Bản thân chúng cũng có thể thành lập dạng phủ định và nghi vấn.

2. Cách dùng

a. Have got

Dạng khẳng định

 

Ví dụ:

I have got a new hat. = I’ve got a new hat. (Tôi có một cái mũ mới.)

Grace and Bill have got a pet cat. (Grace and Bill có một bé mèo cưng.)

Dạng câu hỏi

Câu trả lời ngắn

Ví dụ:

(?) Have you got a model plane? (Có phải bạn có một cái mô hình máy bay không?)

(+) Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

(-) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

b. Has got

Dạng khẳng định 

Ví dụ:

Lucy has got long hair. = Lucy’s got long hair. (Lucy có mái tóc dài.)

Dạng phủ định 

Ví dụ:

He hasn’t got a round face. (Anh ấy không có gương mặt tròn.)

Dạng câu hỏi 

Câu trả lời ngắn 

Ví dụ:

Has your house got 5 rooms? (Nhà bạn có 5 phòng phải không?)

Yes, it has. (Đúng, nó có.)

No, it hasn’t. (Không, nó không có.)

Quảng cáo
close