Start upNghĩa của cụm động từ Start up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Start up Quảng cáo
Start up/stɑːrt ʌp/ Khởi đầu hoạt động kinh doanh mới hoặc một dự án mới Ex: They decided to start up their own company after years of working for others. (Họ quyết định khởi đầu công ty riêng của họ sau nhiều năm làm việc cho người khác.) Từ đồng nghĩa
Establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v): Thiết lập Ex: The young entrepreneur is eager to establish her startup in the tech industry. (Nhà khởi nghiệp trẻ tuổi háo hức thiết lập startup của mình trong ngành công nghệ.) Từ trái nghĩa
Wind down /waɪnd daʊn/ (v): Giảm dần hoạt động, kết thúc hoạt động Ex: After years of operation, the company decided to wind down its business due to financial difficulties. (Sau nhiều năm hoạt động, công ty quyết định giảm dần hoạt động kinh doanh do khó khăn về tài chính.)
Quảng cáo
|